Characters remaining: 500/500
Translation

consortium

/kən'sɔ:tjəm/
Academic
Friendly

Từ "consortium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latinh "consortium", nghĩasự cộng tác hoặc hợp tác. Trong ngữ cảnh kinh tế tài chính, "consortium" thường được dùng để chỉ một nhóm các công ty, tổ chức hoặc cá nhân hợp tác với nhau để thực hiện một dự án cụ thể, thườngnhững dự án lớn, đòi hỏi nhiều nguồn lực chuyên môn khác nhau.

Định nghĩa:
  • Consortium (danh từ giống đực): Một nhóm các công ty hoặc tổ chức hợp tác để thực hiện một mục tiêu chung, thường liên quan đến tài chính, đầu hoặc phát triển dự án.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "Un consortium d'entreprises a été formé pour construire le nouveau pont." (Một liên doanh các công ty đã được thành lập để xây dựng cây cầu mới.)
  2. Trong lĩnh vực học thuật:

    • "Le consortium universitaire a pour but de promouvoir la recherche collaborative." (Liên minh các trường đại học mục đích thúc đẩy nghiên cứu hợp tác.)
  3. Trong tài chính:

    • "Les banques ont créé un consortium pour financer le projet immobilier." (Các ngân hàng đã thành lập một liên minh để tài trợ cho dự án bất động sản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực luật quảndự án, từ "consortium" có thể được sử dụng để chỉ các thỏa thuận phápgiữa các bên tham gia.
    • "Le consortium est régi par un contrat qui définit les responsabilités de chaque membre." (Liên doanh được điều chỉnh bởi một hợp đồng quy định trách nhiệm của mỗi thành viên.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Alliance: Thường chỉ sự liên minh nhưng không nhất thiết phải yếu tố tài chính hay dự án cụ thể.
  • Partenariat: Tương tự như consortium, nhưng thường chỉ mối quan hệ hợp tác giữa hai bên.
Từ đồng nghĩa:
  • Groupement: Nhóm người hoặc tổ chức hợp tác.
  • Association: Liên kết, hợp tác nhưng không nhất thiết mục tiêu tài chính.
Các cụm từ liên quan:
  • Consortium de recherche: Liên minh nghiên cứu.
  • Consortium international: Liên minh quốc tế.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "consortium", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire partie d'un consortium" (tham gia vào một liên doanh).
danh từ giống đực
  1. (kinh tế) tài chính côngxoocxiom

Comments and discussion on the word "consortium"