Characters remaining: 500/500
Translation

contestableness

/kən'testəblnis/
Academic
Friendly

Từ "contestableness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính có thể tranh cãi" hoặc "tính có thể bàn cãi". Từ này được sử dụng để chỉ những vấn đề, ý kiến hay sự việc có thể bị tranh luận, không được nhất trí hoặc có thể nhiều quan điểm khác nhau về .

Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Contestableness" nhấn mạnh vào việc một vấn đề hoặc quan điểm có thể bị tranh luận hoặc không sự đồng thuận.
  2. dụ:

    • The contestableness of his argument made the debate more interesting. (Tính có thể tranh cãi của lập luận của anh ấy đã làm cho cuộc tranh luận trở nên thú vị hơn.)
    • In science, the contestableness of theories is essential for progress. (Trong khoa học, tính có thể tranh cãi của các lý thuyết điều cần thiết cho sự tiến bộ.)
Biến thể của từ:
  • Contestable (tính từ): có thể tranh cãi, có thể bàn cãi.

    • dụ: The contestable nature of the findings led to further research. (Tính có thể tranh cãi của các phát hiện đã dẫn đến việc nghiên cứu thêm.)
  • Contest (động từ): tranh cãi, tranh luận.

    • dụ: Many experts contest the validity of the study. (Nhiều chuyên gia tranh cãi về tính hợp lệ của nghiên cứu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Debatable: có thể tranh luận, có thể bàn cãi.

    • dụ: The issue is debatable, and many people have different opinions on it.
  • Disputable: có thể tranh cãi, có thể phản bác.

    • dụ: His claim is disputable, and evidence is required to support it.
Cụm động từ liên quan:
  • Contest against: tranh cãi chống lại.

    • dụ: She decided to contest against the proposed changes to the law.
  • Contest for: tranh cãi để giành lấy.

    • dụ: They are contesting for the championship title this year.
Idioms liên quan:
  • "To call into question": đặt vấn đề, nghi ngờ về điều đó.

    • dụ: The new evidence calls into question the previous findings.
  • "To take issue with": không đồng ý với, tranh cãi về điều đó.

    • dụ: I take issue with your interpretation of the data.
danh từ
  1. tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi
  2. tính đáng ngờ

Comments and discussion on the word "contestableness"