Characters remaining: 500/500
Translation

contingentement

Academic
Friendly

Từ "contingentement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự định hạn mức" hoặc "sự định ngạch". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đặt ra các giới hạn, quy định hoặc điều kiện cho một cái gì đó.

Giải thích cụ thể:
  1. Ý nghĩa: "Contingentement" mang ý nghĩaviệc xác định một giới hạn nhất định cho một hoạt động, một số lượng, hoặc một điều kiện nào đó. thường liên quan đến các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc điều kiện người ta phải tuân theo.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong các văn bản pháphoặc quy định: "La loi impose un contingentement sur la pêche dans certaines zones." (Luật đặt ra một hạn mức về việc đánh bắt một số khu vực nhất định.)
    • Trong kinh tế: "Le contingentement de la production a été décidé pour stabiliser les prix." (Việc định ngạch sản xuất đã được quyết định để ổn định giá cả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Contingent: Là tính từ có nghĩa là "tùy thuộc" hoặc "điều kiện". Ví dụ: "Les résultats sont contingent aux efforts fournis." (Kết quả phụ thuộc vào nỗ lực đã bỏ ra.)
  • Contingent de produit: Hạn mức sản phẩm, thường được dùng trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Quota: Có nghĩa là "hạn ngạch", giống như "contingentement", nhưng thường sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn, như hạn ngạch xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
  • Limite: Nghĩa là "giới hạn", từ này có thể dùng để chỉ bất kỳ loại giới hạn nào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tình huống quản lý: "Le contingentement des ressources est essentiel pour assurer une utilisation durable." (Việc định ngạch tài nguyêncần thiết để đảm bảo việc sử dụng bền vững.)
  • Trong nghiên cứu: "Les chercheurs doivent tenir compte du contingentement dans leurs analyses." (Các nhà nghiên cứu phải xem xét sự định ngạch trong các phân tích của họ.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù từ "contingentement" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "sous contingentement", có nghĩa là "dưới sự hạn chế".

Tóm lại:

"Contingentement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như luật pháp kinh tế, dùng để chỉ sự hạn chế hoặc quy định một cách chính xác.

danh từ giống đực
  1. sự định hạn mức, sự định ngạch

Comments and discussion on the word "contingentement"