Characters remaining: 500/500
Translation

continualness

/kən'tinjuəlnis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "continualness"

"Continualness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính liên tục, tính liên miên. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của một cái đó diễn ra không ngừng, nhưng khác với "continuity" (tính liên tục) ở chỗ "continualness" thường nhấn mạnh sự lặp lại hoặc sự xuất hiện nhiều lần trong một khoảng thời gian.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The continualness of the rain made it difficult for us to go outside.
    • (Tính liên miên của cơn mưa đã khiến chúng tôi khó có thể ra ngoài.)
  2. Câu phức tạp:

    • The continualness of his complaints about the project eventually led to changes in management.
    • (Tính liên miên của những phàn nàn của anh ấy về dự án cuối cùng đã dẫn đến sự thay đổi trong quản lý.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Continuity: Tính liên tục, nhấn mạnh sự không bị gián đoạn.

    • dụ: The continuity of the program is essential for its success.
  • Continuous: Tính từ, có nghĩa diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng.

    • dụ: The continuous flow of water is necessary for the ecosystem.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Perpetuity: Tính chất không bao giờ ngừng lại.
  • Persistence: Sự kiên trì, sự tiếp diễn không ngừng.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Incessant: Tính từ, có nghĩa không ngừng nghỉ, liên miên.

    • dụ: The incessant noise from the construction site was very annoying.
  • Keep on: Phrasal verb, có nghĩa tiếp tục làm gì đó.

    • dụ: If you keep on practicing, you will improve.
Tóm lại:

"Continualness" một từ diễn tả tính chất liên tục, liên miên của một sự việc nào đó, thường nhấn mạnh vào sự lặp lại.

danh từ
  1. tính liên tục, tính liên miên

Comments and discussion on the word "continualness"