Characters remaining: 500/500
Translation

continuellement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "continuellement" là một phó từ, có nghĩa là "không ngớt", "liên tục", hoặc "luôn luôn". Từ này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra liên tục không sự ngắt quãng.

Định nghĩa:
  • Continuellement: Phó từ chỉ hành động xảy ra một cách liên tục, không bị gián đoạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Travailler continuellement: Làm việc liên tục.

    • Ví dụ: "Il travaille continuellement sur ce projet." (Anh ấy làm việc liên tục trên dự án này.)
  2. Parler continuellement: Nói liên tục.

    • Ví dụ: "Elle parle continuellement pendant le cours." ( ấy nói liên tục trong suốt giờ học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "continuellement" để nhấn mạnh sự kiên trì hoặc sự ổn định trong một hành động.
    • Ví dụ: "Il s'entraîne continuellement pour améliorer ses compétences." (Anh ấy tập luyện liên tục để cải thiện kỹ năng của mình.)
Các từ gần giống:
  • Constamment: Cũng có nghĩa là "liên tục" hoặc "thường xuyên", nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự lặp đi lặp lại.
  • Sans cesse: Nghĩa là "không ngừng", cũng chỉ một sự liên tục nhưng phần nhấn mạnh hơn về việc không sự ngắt quãng.
Từ đồng nghĩa:
  • Ininterrompu: Nghĩa là "không bị ngắt quãng".
  • Permanent: Nghĩa là "vĩnh viễn", "thường trực".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en permanence: Ở trong trạng thái liên tục, không thay đổi.
    • Ví dụ: "Il est en permanence à l'écoute de ses employés." (Anh ấy luôn lắng nghe nhân viên của mình.)
Chú ý phân biệt:
  • Mặc dù "continuellement" "constamment" có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "constamment" thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả thói quen hoặc sự lặp lại, trong khi "continuellement" nhấn mạnh vào sự liên tục không ngừng.
phó từ
  1. không ngớt, liên tục, luôn luôn
    • Travailler continuellement
      làm việc liên tục

Comments and discussion on the word "continuellement"