Từ tiếng Pháp "continûment" là một phó từ, có nghĩa là "liên tục" hoặc "không ngớt". Từ này được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách liên tục mà không bị gián đoạn.
Il pleut continûment depuis trois jours.
Elle travaille continûment sur son projet.
Trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, "continûment" có thể được dùng để nhấn mạnh một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc kéo dài: - Il pense continûment à elle. - (Anh ấy luôn luôn nghĩ về cô ấy.)
Mặc dù "continûment" không có nhiều cụm động từ đặc biệt, nhưng bạn có thể kết hợp nó với một số động từ để tạo thành cụm ý nghĩa: - Travailler continûment: làm việc liên tục. - Parler continûment: nói liên tục.
Khi sử dụng "continûment", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng hơn. Trong ngôn ngữ hàng ngày, người ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như "tout le temps" (suốt thời gian) hoặc "sans arrêt" (không dừng lại) để diễn tả ý nghĩa tương tự.