Characters remaining: 500/500
Translation

continûment

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "continûment" là một phó từ, có nghĩa là "liên tục" hoặc "không ngớt". Từ này được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách liên tục không bị gián đoạn.

Định nghĩa:
  • Continûment: Phó từ diễn tả trạng thái diễn ra không ngừng nghỉ, không bị ngắt quãng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il pleut continûment depuis trois jours.

    • (Trời mưa liên tục suốt ba ngày.)
  2. Elle travaille continûment sur son projet.

    • ( ấy làm việc không ngừng nghỉ trên dự án của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, "continûment" có thể được dùng để nhấn mạnh một trạng thái tâmhoặc cảm xúc kéo dài: - Il pense continûment à elle. - (Anh ấy luôn luôn nghĩ về ấy.)

Phân biệt các biến thể:
  • Continu (tính từ): có nghĩa là "liên tục", "không ngắt quãng".
  • Continuer (động từ): có nghĩa là "tiếp tục".
Từ gần giống:
  • Sans cesse: có nghĩa là "không ngừng", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
    • Ví dụ: Il travaille sans cesse. (Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ.)
  • Incessamment: cũng có nghĩa là "liên tục", thường mang tính chất trang trọng hơn.
    • Ví dụ: Ils l'ont appelé incessamment. (Họ đã gọi cho anh ấy liên tục.)
Từ đồng nghĩa:
  • Continu: liên tục.
  • Régulièrement: đều đặn, tuy nhiên có thể sự gián đoạn nhưng vẫn lặp lại.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "continûment" không nhiều cụm động từ đặc biệt, nhưng bạnthể kết hợp với một số động từ để tạo thành cụm ý nghĩa: - Travailler continûment: làm việc liên tục. - Parler continûment: nói liên tục.

Lưu ý:

Khi sử dụng "continûment", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng hơn. Trong ngôn ngữ hàng ngày, người ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như "tout le temps" (suốt thời gian) hoặc "sans arrêt" (không dừng lại) để diễn tả ý nghĩa tương tự.

phó từ
  1. liên tục, không ngớt

Comments and discussion on the word "continûment"