Characters remaining: 500/500
Translation

contractiveness

/kən'træktivnis/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "contractiveness":

Từ "contractiveness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa khả năng hoặc tính chất co lại, giảm kích thước hoặc thu hẹp lại. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y học, vật để mô tả khả năng của một chất hoặc một cơ thể nào đó khi bị tác động bởi lực nào đó hoặc khi nhiệt độ thay đổi.

dụ sử dụng:
  1. Khoa học: "The contractiveness of the material increases when exposed to cold temperatures."
    (Tính co lại của vật liệu tăng lên khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh.)

  2. Y học: "The contractiveness of the muscles is essential for movement."
    (Khả năng co lại của các bắp rất cần thiết cho sự vận động.)

Phân biệt các biến thể:
  • Contract (động từ): co lại, thu nhỏ.

    • dụ: "The rubber band will contract when it is cold." (Dây cao su sẽ co lại khi trời lạnh.)
  • Contracted (tính từ): đã co lại, bị thu nhỏ.

    • dụ: "The contracted muscle needs to relax." ( đã co lại cần phải thư giãn.)
  • Contracting (hiện tại phân từ): đang co lại.

    • dụ: "The contracting heart muscle pumps blood." ( tim đang co lại bơm máu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contraction: Danh từ có nghĩa sự co lại, quá trình co lại.
  • Shrinkage: Sự co lại, giảm kích thước hoặc thể tích.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Get smaller": trở nên nhỏ hơn.

    • dụ: "As the ice melts, it gets smaller." (Khi băng tan, trở nên nhỏ hơn.)
  • "Pull together": tập hợp lại, co lại.

    • dụ: "The fabric pulls together when it is washed." (Vải co lại khi được giặt.)
Lưu ý:
  • "Contractiveness" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc khoa học.
danh từ
  1. tính co lại được, khả năng làm co

Comments and discussion on the word "contractiveness"