Characters remaining: 500/500
Translation

contrapuntist

/'kɔntrəpʌntist/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "contrapuntist" một danh từ, có nghĩa người thạo về đối âm trong âm nhạc. Đối âm (counterpoint) kỹ thuật trong âm nhạc trong đó hai hoặc nhiều giai điệu được kết hợp với nhau để tạo nên một tác phẩm âm nhạc phong phú hài hòa.

Giải thích chi tiết:
  • Người thạo đối âm: Một "contrapuntist" người kỹ năng kiến thức sâu rộng về việc viết hoặc phân tích các giai điệu độc lập nhưng vẫn hòa hợp với nhau.
  • Âm nhạc cổ điển: Kỹ thuật đối âm rất phổ biến trong âm nhạc cổ điển, đặc biệt trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Johann Sebastian Bach.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a skilled contrapuntist, able to create intricate melodies."
    • (Anh ấy một người thạo đối âm, khả năng tạo ra những giai điệu phức tạp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a contrapuntist, she mastered the art of weaving multiple melodic lines into a single cohesive piece."
    • ( một người thạo đối âm, ấy đã thành thạo nghệ thuật kết hợp nhiều dòng giai điệu vào một tác phẩm thống nhất.)
Biến thể của từ:
  • Counterpoint (danh từ): Kỹ thuật đối âm.
  • Contrapuntal (tính từ): Liên quan đến đối âm, thường dùng để mô tả âm nhạc nhiều giai điệu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polyphonist: Người thạo về polyphony, cũng một kỹ thuật âm nhạc nhiều giai điệu được phát triển độc lập.
  • Composer: Nhạc , người sáng tác âm nhạc. Tuy nhiên, không tất cả các nhà soạn nhạc đều contrapuntists.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In counterpoint: Trong bối cảnh đối âm, thường dùng để chỉ việc so sánh hoặc tương phản giữa hai ý tưởng hoặc chủ đề.
  • The harmony of counterpoint: Sự hòa hợp của đối âm, dùng để miêu tả sự kết hợp hài hòa giữa các giai điệu.
danh từ
  1. (âm nhạc) người thạo đối âm

Comments and discussion on the word "contrapuntist"