Characters remaining: 500/500
Translation

contre-épreuve

Academic
Friendly

Từ "contre-épreuve" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bản rập", "phép thử lại", hoặc "sự biểu quyết xác minh". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, in ấn, hoặc trong các tình huống liên quan đến việc kiểm tra lại thông tin, tài liệu hoặc kết quả nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Contre-épreuve" là một bản sao hoặc phiên bản thứ hai được tạo ra để xác thực hoặc kiểm tra tính chính xác của một tài liệu, hình ảnh, hoặc kết quả nào đó.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Trong nghệ thuật: "L'artiste a fait une contre-épreuve pour s'assurer que la couleur était correcte." (Nghệ sĩ đã tạo ra một phiên bản thử nghiệm để đảm bảo rằng màu sắcchính xác.)
    • Trong in ấn: "Avant d'imprimer le livre, l'éditeur a demandé une contre-épreuve." (Trước khi in cuốn sách, nhà xuất bản đã yêu cầu một bản thử nghiệm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "épreuve" (bản thử nghiệm) không phần "contre" (nghĩa là "đối kháng" hay "ngược lại").
  • Từ gần giống:
    • "Épreuve" (bản thử nghiệm, bài kiểm tra).
    • "Répétition" (sự lặp lại, thử nghiệm lại).
Đồng nghĩa:
  • "Vérification" (sự xác minh).
  • "Test" (thử nghiệm).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh pháphoặc khoa học, "contre-épreuve" có thể được sử dụng để chỉ một quy trình kiểm tra lại các kết quả thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác độ tin cậy.
  • Ví dụ: "Les résultats de l'expérience ont été validés par une contre-épreuve rigoureuse." (Kết quả của thí nghiệm đã được xác thực bằng một phép thử lại nghiêm ngặt.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms cụ thể nào liên quan đến "contre-épreuve", nhưng bạn có thể sử dụng cùng với các động từ như "faire" (làm) hoặc "demander" (yêu cầu) để tạo thành các cụm như:
    • "Faire une contre-épreuve" (làm một phép thử lại).
    • "Demander une contre-épreuve" (yêu cầu một bản thử nghiệm).
danh từ giống cái
  1. bản rập
  2. phép thử lại
  3. sự biểu quyết xác minh

Comments and discussion on the word "contre-épreuve"