Characters remaining: 500/500
Translation

contre-expertise

Academic
Friendly

Từ "contre-expertise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện một cuộc giám định lại, tức là kiểm tra hoặc đánh giá lại một kết quả giám định đã được thực hiện trước đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế, hoặc kỹ thuật, khi sự nghi ngờ hoặc không đồng ý với kết quả ban đầu.

Định nghĩa:
  • Contre-expertise: Sự giám định lại, tức là việc kiểm tra hoặc đánh giá một cách độc lập đối với một kết quả đã được giám định trước đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Après la première expertise, la partie plaignante a demandé une contre-expertise pour contester les résultats." (Sau cuộc giám định đầu tiên, bên nguyên đơn đã yêu cầu một cuộc giám định lại để phản đối các kết quả.)
  2. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Le patient a demandé une contre-expertise de son dossier médical pour obtenir un deuxième avis." (Bệnh nhân đã yêu cầu một cuộc giám định lại hồ sơ y tế của mình để được một ý kiến thứ hai.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Expertise" (giám định): Chỉ hành động giám định ban đầu.
  • "Contre-expert" (giám định viên độc lập): Người thực hiện cuộc giám định lại.
Từ đồng nghĩa:
  • "Réévaluation" (đánh giá lại): Dùng để chỉ việc đánh giá lại một tình huống hoặc một kết quả.
  • "Re-expertise" (giám định lại): Một cách nói khác khá gần nghĩa, nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống phức tạp, "contre-expertise" có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như thực hiện các phân tích chuyên sâu hơn hoặc sử dụng công nghệ mới để đánh giá lại.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ đặc biệt liên quan trực tiếp đến "contre-expertise", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Faire appel à une contre-expertise" (Yêu cầu một cuộc giám định lại). - "Contester les résultats d'une expertise" (Phản đối các kết quả của một cuộc giám định).

Chú ý:

Khi sử dụng "contre-expertise", bạn nên lưu ý rằng thường mang tính chất chính thức thường được sử dụng trong các văn bản pháphoặc chuyên môn.

danh từ giống cái
  1. sự giám định lại
  2. cuộc giám định lại

Comments and discussion on the word "contre-expertise"