Từ "contre-mesure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "phương sách chống lại" hoặc "biện pháp đối phó". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc quản lý rủi ro, khi một hành động được thực hiện để phản ứng lại một mối đe dọa hoặc một tình huống không mong muốn.
Trong quân sự:
Trong quản lý rủi ro:
Prendre des contre-mesures: có nghĩa là "thực hiện các biện pháp đối phó".
Mettre en oeuvre des contre-mesures: có nghĩa là "triển khai các biện pháp đối phó".
Khi sử dụng từ "contre-mesure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc các biện pháp an ninh, và không nên sử dụng trong các tình huống hàng ngày thông thường.