Characters remaining: 500/500
Translation

contre-mesure

Academic
Friendly

Từ "contre-mesure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "phương sách chống lại" hoặc "biện pháp đối phó". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc quảnrủi ro, khi một hành động được thực hiện để phản ứng lại một mối đe dọa hoặc một tình huống không mong muốn.

Định nghĩa:
  • Contre-mesure (n.f.): Phương pháp hoặc hành động được thực hiện để đối phó, ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của một mối đe dọa hoặc một tình huống xấu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự:

    • "Les forces armées ont mis en place des contre-mesures contre les cyberattaques."
    • (Cách dịch: Các lực lượng vũ trang đã thiết lập các biện pháp đối phó với các cuộc tấn công mạng.)
  2. Trong quảnrủi ro:

    • "L'entreprise a élaboré des contre-mesures pour minimiser les impacts des crises économiques."
    • (Cách dịch: Công ty đã phát triển các biện pháp đối phó để giảm thiểu tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Contre: có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối kháng".
  • Mesure: có nghĩa là "biện pháp" hoặc "đo lường".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mesure (biện pháp): Chỉ một hành động hoặc quy trình để đạt được một mục tiêu.
  • Contre-attaque: nghĩa là "cuộc tấn công phản công".
  • Réaction: nghĩa là "phản ứng", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Prendre des contre-mesures: có nghĩa là "thực hiện các biện pháp đối phó".

    • Ví dụ: "Il est important de prendre des contre-mesures face aux risques potentiels."
  • Mettre en oeuvre des contre-mesures: có nghĩa là "triển khai các biện pháp đối phó".

    • Ví dụ: "Le gouvernement a décidé de mettre en oeuvre des contre-mesures pour protéger la santé publique."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "contre-mesure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc các biện pháp an ninh, không nên sử dụng trong các tình huống hàng ngày thông thường.

danh từ giống cái
  1. phương sách chống lại

Comments and discussion on the word "contre-mesure"