Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre-pente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dốc đối diện; dốc bên kia
  • phía dốc nhất (của quả núi)
  • (quân sự) dốc khuất (che mắt địch)
    • Etablir une position à contre-pente
      lập một vị trí trên dốc khuất
Related search result for "contre-pente"
Comments and discussion on the word "contre-pente"