Characters remaining: 500/500
Translation

contre-visite

Academic
Friendly

Từ "contre-visite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "sự khám lại" hoặc "sự khám thẩm tra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi một bệnh nhân quay lại bệnh viện để được kiểm tra lại tình trạng sức khỏe sau khi đã được chẩn đoán hoặc điều trị trước đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sự khám lại: Khi một người bệnh cần trở lại bệnh viện để kiểm tra xem liệu tình trạng sức khỏe của họ đã cải thiện hay không sau khi điều trị.
  • Sự khám thẩm tra: Có thể diễn ra trong các trường hợp cần đánh giá lại tình trạng của bệnh nhân, thườngđể đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu giao tiếp hàng ngày:

    • "Après mon traitement, le médecin m'a demandé de faire une contre-visite dans deux semaines."
    • (Sau khi điều trị, bác sĩ đã yêu cầu tôi quay lại khám lại trong hai tuần.)
  2. Trong văn bản y khoa:

    • "La contre-visite est essentielle pour évaluer l'efficacité du traitement."
    • (Sự khám lạirất quan trọng để đánh giá hiệu quả của điều trị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quảnsức khỏe: "La contre-visite peut être un indicateur de la qualité des soins fournis par l'hôpital."
    • (Sự khám lại có thểmột chỉ số về chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Visite" (khám) có thể đứng độc lập, chỉ việc khám sức khỏe bình thường không cần phải là "contre-visite".
  • "Contre-visite" nhấn mạnh rằng đâymột lần khám lại, có thể dựa trên kết quả trước đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Visite: Khám.
  • Suivi médical: Theo dõi y tế, thường được sử dụng để chỉ việc theo dõi sức khỏe của bệnh nhân sau một điều trị nào đó.
Idioms phrased verb:
  • "Faire une visite de contrôle" (tiến hành một lần khám kiểm tra): có nghĩathực hiện một cuộc kiểm tra định kỳ, không nhất thiếtkhám lại.
Lưu ý:
  • "Contre-visite" không nên nhầm lẫn với "visite" đơn thuần, "contre-visite" tính chất cụ thể hơn, liên quan đến việc kiểm tra lại sau một sự điều trị hay khám trước đó.
danh từ giống cái
  1. sự khám lại, sự khám thẩm tra (ở bệnh viện...)

Comments and discussion on the word "contre-visite"