Từ "contre-visite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "sự khám lại" hoặc "sự khám thẩm tra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi một bệnh nhân quay lại bệnh viện để được kiểm tra lại tình trạng sức khỏe sau khi đã được chẩn đoán hoặc điều trị trước đó.
Định nghĩa chi tiết:
Sự khám lại: Khi một người bệnh cần trở lại bệnh viện để kiểm tra xem liệu tình trạng sức khỏe của họ đã cải thiện hay không sau khi điều trị.
Sự khám thẩm tra: Có thể diễn ra trong các trường hợp cần đánh giá lại tình trạng của bệnh nhân, thường là để đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn.
Ví dụ sử dụng:
Trong câu giao tiếp hàng ngày:
"Après mon traitement, le médecin m'a demandé de faire une contre-visite dans deux semaines."
(Sau khi điều trị, bác sĩ đã yêu cầu tôi quay lại khám lại trong hai tuần.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
"Visite" (khám) có thể đứng độc lập, chỉ việc khám sức khỏe bình thường mà không cần phải là "contre-visite".
"Contre-visite" nhấn mạnh rằng đây là một lần khám lại, có thể dựa trên kết quả trước đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrased verb:
Lưu ý: