Characters remaining: 500/500
Translation

contre-électromotrice

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "contre-électromotrice" là một thuật ngữ trong lĩnh vực điện học, thường được viết tắt là "CEM". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Contre-électromotrice" (tính từ) có nghĩasức phản điện động. Đâyhiện tượng xảy ra khi một nguồn điện (như một động cơ) tạo ra một điện áp ngược lại, chống lại dòng điện đang chạy qua . Hiểu đơn giản, khi một động cơ quay, không chỉ tiêu tốn điện năng mà còn tạo ra một sức điện động (điện áp) ngược lại, làm giảm dòng điện trong mạch.

Ví dụ sử dụng:
  1. Giới thiệu cơ bản:

    • "La force contre-électromotrice est un phénomène important dans les moteurs électriques."
    • (Sức phản điện độngmột hiện tượng quan trọng trong các động cơ điện.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Lorsqu'un moteur électrique fonctionne, il génère une force contre-électromotrice qui influence l'efficacité énergétique."
    • (Khi một động cơ điện hoạt động, tạo ra một sức phản điện động ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Contre: có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối kháng".
  • Électromotrice: có nghĩa là "điện động", liên quan đến điện động lực.
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan:
  • Force électromotrice (sức điện động): chỉ sức mạnh tạo ra điện năng trong một mạch.
  • Inductance (cảm kháng): liên quan đến hiện tượng từ trường điện.
Một số cụm từ động từ cụ thể:
  • "Créer une contre-électromotrice": Tạo ra một sức phản điện động.
  • "Mesurer la force contre-électromotrice": Đo lường sức phản điện động.
Chú ý:
  • Trong các ứng dụng thực tế, sức phản điện động có thể được xemmột yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi thiết kế vận hành độnghoặc máy phát điện.
  • Hiểu khái niệm này cũng giúp bạn nắm bắt được các nguyênhoạt động của nhiều thiết bị điện.
tính từ
  1. (Force contre-électromotrice) (điện học) sức phản điện động

Comments and discussion on the word "contre-électromotrice"