Characters remaining: 500/500
Translation

contre-épaulette

Academic
Friendly

Từ "contre-épaulette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là " không" hoặc "tua" ở vai quân phục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thời trang, đặc biệt liên quan đến các loại đồng phục phần trang trívai.

Định Nghĩa:
  • Contre-épaulette: Là phần trang trí hoặc chi tiết được may trên vai áo quân phục, thường hình dạng giống như một chiếc , giúp làm nổi bật vai áo thể hiện cấp bậc hoặc chức vụ của người mặc.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Le général porte une contre-épaulette ornée de plusieurs étoiles." (Tướng mang một không trang trí với nhiều ngôi sao.)
  2. Trong thời trang:

    • "Cette veste a des contre-épaulettes qui lui donnent un style élégant." (Chiếc áo khoác này những tua ở vai làm cho trông thanh lịch.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi nói về các loại đồng phục khác nhau, bạn có thể sử dụng từ này để mô tả các chi tiết trang trí quan trọng, ví dụ trong các cuộc thảo luận về thiết kế thời trang hoặc khi phân tích đồng phục của các tổ chức trong xã hội.
Phân Biệt Biến Thể:
  • Épaulette: Là từ chỉ phần trang trívai, không nhất thiết phải tính chất "ngược" như trong "contre-épaulette".
  • Contre-épaulette thường chỉ những phần hoặc tua đặc biệt, có thểmột cách nhấn mạnh hoặc tạo điểm nhấn trong thiết kế.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Épaule: Nghĩavai, từ này có thể liên quan đến việc mô tả vị trí của "contre-épaulette".
  • Ornement: Nghĩatrang trí, có thể được dùng để mô tả chức năng của "contre-épaulette".
Cụm Từ Thành Ngữ:
  • Trong tiếng Pháp, có thể không nhiều thành ngữ đặc biệt liên quan đến "contre-épaulette", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "porter des épaulettes" (mang không) để chỉ việc mặc các loại áo trang trívai.
Kết Luận:

"Contre-épaulette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, đặc biệt liên quan đến quân phục thời trang. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn trong việc mô tả trang phục đồng phục một cách chính xác hơn.

danh từ giống cái
  1. không () tua (ở vai quân phục)

Comments and discussion on the word "contre-épaulette"