Characters remaining: 500/500
Translation

contrepoids

Academic
Friendly

Từ "contrepoids" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đối trọng" trong tiếng Việt. Chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Định nghĩa
  1. Về mặt vật: "Contrepoids" thường được dùng để chỉ một vật nặng được sử dụng để cân bằng một vật khác. Ví dụ, trong các thiết bị như cần cẩu, "contrepoids" giúp giữ cho cần cẩu không bị lật nghiêng.
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một yếu tố nào đó giúp cân bằng hoặc làm giảm tác động của một cái gì đó khác. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận, một lập luận có thể được xem là "contrepoids" cho một quan điểm khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Vật:

    • "Le contrepoids du pont permet de maintenir l'équilibre de la structure." (Đối trọng của cây cầu giúp duy trì sự cân bằng của cấu trúc.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Son argument a servi de contrepoids à l'opinion dominante." (Lập luận của anh ấy đã đóng vai trò là đối trọng với ý kiến chiếm ưu thế.)
Biến thể cách sử dụng
  • Contrepoids (danh từ): Chỉ về đối trọng.
  • Contrepoids (có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau): Có thể dùng trong các ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Équilibre: Cân bằng.
  • Balance: Cân bằng, nhưng thường chỉ cụ thể hơn về sự cân bằng vật lý.
  • Compensation: Bù đắp, có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ
  • "Avoir un contrepoids": Có một đối trọng, thường dùng để chỉ việc có một yếu tố để cân nhắc trong một tình huống nào đó.
  • "Jouer le rôle de contrepoids": Đóng vai trò như một đối trọng.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "contrepoids", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.
danh từ giống đực
  1. đối trọng
  2. gậy thăng bằng (của người biểu diễn trên dây)
  3. (nghĩa bóng) cái làm cho cân; cái phá hiệu lực

Words Mentioning "contrepoids"

Comments and discussion on the word "contrepoids"