Characters remaining: 500/500
Translation

contrepoint

Academic
Friendly

Từ "contrepoint" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le contrepoint) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Từ này có nghĩa là "đối âm", tức là một kỹ thuật trong âm nhạc, nơi các giai điệu khác nhau được kết hợp với nhau để tạo ra một tổng thể hài hòa phong phú hơn.

Định nghĩa:
  1. Đối âm (contrepoint): Là kỹ thuật kết hợp nhiều giai điệu độc lập với nhau, mỗi giai điệu có thể được nghe riêng nhưng khi kết hợp lại tạo thành một tác phẩm âm nhạc phong phú hài hòa.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong âm nhạc: "Bach là một bậc thầy về contrepoint." (Bach là một bậc thầy về đối âm.)
  • Trong văn học: "Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng các hình ảnh tương phản như một dạng contrepoint." (Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng các hình ảnh tương phản như một dạng đối âm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Contrepoint" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc sự đối lập trong các lĩnh vực khác như hội họa, văn học hoặc triết học.
  • Ví dụ: "Sự đối lập giữa ánh sáng bóng tối trong bức tranh tạo ra một effet de contrepoint." (Sự đối lập giữa ánh sáng bóng tối trong bức tranh tạo ra một hiệu ứng đối âm.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Antithèse: Đối lập, tương phản.
  • Contraste: Sự tương phản.
  • Polyphonie: Âm nhạc đa âm (một dạng của kỹ thuật đối âm).
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Être en contrepoint" có nghĩa là "ở trong một tình huống tương phản" hoặc "trong một trạng thái đối lập".
  • "Jouer en contrepoint" có thể dịch là "chơi theo kiểu đối âm", thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.
Tóm tắt:

Từ "contrepoint" không chỉ có nghĩamột kỹ thuật âm nhạc mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác để chỉ sự tương phản đối lập.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) đối âm

Similar Spellings

Words Containing "contrepoint"

Comments and discussion on the word "contrepoint"