Characters remaining: 500/500
Translation

contrordre

Academic
Friendly

Từ "contrordre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch là "phản lệnh" hay "lệnh khác". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc bãi bỏ hoặc thay đổi một lệnh đã được đưa ra trước đó.

Định nghĩa:
  • Contrordre (danh từ giống đực): Lệnh ngược lại, lệnh mới được đưa ra để thay thế cho lệnh .
Cách sử dụng:

Từ "contrordre" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi quyết định hoặc thông báo về việc không thực hiện kế hoạch đã được thông báo trước đó.

Phân biệt các biến thể:
  • Contrordre không nhiều biến thể nhưng có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau hay trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Contrordre có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức.
Từ gần giống:
  • Ordre (lệnh): Là lệnh ban đầu được đưa ra.
  • Révocation (bãi bỏ): Có thể dùng để chỉ việc hủy bỏ một quyết định hay lệnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Instruction (hướng dẫn): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Modification (thay đổi): Cũng có thể được hiểuviệc thay đổi một lệnh.
Idioms cụm động từ:
  • Sauf contrordre: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi thứ sẽ diễn ra như dự kiến trừ khi thông báo khác.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các tình huống chuyên nghiệp, "contrordre" có thể được dùng trong việc quảndự án, điều hành các cuộc họp hay trong quân đội, khi một lệnh có thể được đưa ra sau đó bị thay đổi bởi một lệnh khác.

Kết luận:

Từ "contrordre" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác trong thông tin.

danh từ giống đực
  1. phản lệnh, lệnh khác (bãi bỏ lệnh )
    • Je viendrai, sauf contrordre
      tôi sẽ đến, trừ phi lệnh khác

Comments and discussion on the word "contrordre"