Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrordre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phản lệnh, lệnh khác (bãi bỏ lệnh cũ)
    • Je viendrai, sauf contrordre
      tôi sẽ đến, trừ phi có lệnh khác
Related search result for "contrordre"
Comments and discussion on the word "contrordre"