Characters remaining: 500/500
Translation

conventicle

Academic
Friendly

Từ "conventicle" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa một cuộc họp tôn giáo được tổ chức bí mật hoặc không chính thức, thường một nơi không phải nhà thờ chính thức. Từ này cũng có thể chỉ đến tòa nhà nơi diễn ra các cuộc họp tôn giáo này.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Cuộc họp tôn giáo bí mật: Thường được tổ chức bởi các nhóm tín đồ không tuân theo các quy tắc của nhà thờ lớn hoặc chính thống.
    • Tòa nhà: Có thể chỉ đến nơi các cuộc họp này diễn ra.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The group held a conventicle in the woods to discuss their beliefs." (Nhóm đã tổ chức một cuộc họp tôn giáo bí mật trong rừng để thảo luận về niềm tin của họ.)
    • Câu nâng cao: "During the period of religious persecution, many dissenters found solace in clandestine conventicles, where they could freely express their faith." (Trong thời kỳ đàn áp tôn giáo, nhiều người bất đồng chính kiến đã tìm thấy niềm an ủi trong những cuộc họp tôn giáo bí mật, nơi họ có thể tự do bày tỏ đức tin của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Conventicler": Từ này chỉ người tham gia vào một cuộc họp tôn giáo bí mật.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Gathering" (cuộc tụ họp), "meeting" (cuộc họp).
    • Từ đồng nghĩa: "Assembly" (hội đồng), "conclave" (hội nghị kín).
  5. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong lịch sử, từ "conventicle" thường được sử dụng để chỉ những cuộc họp của các nhóm tôn giáo bị chính phủ kiểm soát hoặc đàn áp.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "conventicle", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "meet in secret" (họp bí mật) để diễn đạt ý tương tự.
Tóm lại:

"Conventicle" một từ chỉ các cuộc họp tôn giáo bí mật, thường được liên kết với những nhóm không chính thống.

Noun
  1. cuộc họp tôn giáo được tổ chức bí mật
  2. tòa nhà nơi diễn ra các cuộc họp tôn giáo

Comments and discussion on the word "conventicle"