Characters remaining: 500/500
Translation

conventionnellement

Academic
Friendly

Từ "conventionnellement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "theo quy ước" hoặc "theo cách thông thường". Từ này được hình thành từ tính từ "conventionnel", có nghĩa là "theo quy ước" hoặc "truyền thống", được thêm hậu tố "-ment" để biến đổi thành phó từ.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Trong các ngữ cảnh bạn muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó được thực hiện theo cách truyền thống hoặc được chấp nhận rộng rãi.
    • Ví dụ:
  2. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật:

    • Có thể sử dụng để chỉ những phương pháp, quy trình hoặc kết quả được coi là tiêu chuẩn trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Conventionnel (tính từ): có nghĩa là "theo quy ước".
    • Ví dụ: "Une méthode conventionnelle" (Một phương pháp theo quy ước).
  • Inhabituel (tính từ): có nghĩa là "không theo quy ước" hay "khác thường".
    • Ví dụ: "Un comportement inhabituel" (Một hành vi không theo quy ước).
Từ đồng nghĩa:
  • Traditionnellement: có nghĩa là "theo truyền thống".
    • Ví dụ: "Les familles se réunissent traditionnellement pour les fêtes." (Các gia đình thường tụ tập theo truyền thống trong các ngày lễ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hoặc văn bản chính thức, bạn có thể sử dụng "conventionnellement" để chỉ rằng một quan điểm hoặc hành động nào đó không chỉ đơn thuầnsự lựa chọn cá nhân mà còn dựa trên quy định hoặc tiêu chuẩn xã hội.
  • Ví dụ: "Conventionnellement, les normes de beauté varient d'une culture à l'autre." (Theo quy ước, các tiêu chuẩn về cái đẹp thay đổi từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "Être dans la norme": có nghĩa là "thuộc về tiêu chuẩn" hoặc "không khác biệt".
phó từ
  1. theo quy ước

Comments and discussion on the word "conventionnellement"