Từ "coonhound" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một giống chó được nuôi chủ yếu để săn bắt gấu trúc (raccoon) và một số loài động vật khác. Đây là giống chó có khả năng đánh hơi rất tốt, thường được sử dụng trong các hoạt động săn bắn.
Định nghĩa:
Coonhound: Một giống chó săn, thường có bộ lông ngắn, được nuôi để giúp con người trong việc săn bắt gấu trúc và các loài động vật hoang dã khác. Chúng được biết đến với khả năng đánh hơi và tốc độ nhanh.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "My friend has a coonhound that loves to chase raccoons in the woods."
Cách sử dụng nâng cao: "The coonhound's keen sense of smell makes it an excellent companion for hunters."
Biến thể của từ:
Coonhounds: Số nhiều của từ "coonhound". Ví dụ: "There are several breeds of coonhounds, each with unique traits."
Treeing Walker Coonhound: Một biến thể cụ thể của giống coonhound, nổi bật với kỹ năng leo cây khi săn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hound: Một từ chung để chỉ các giống chó săn. Ví dụ: "The hound is known for its hunting skills."
Beagle: Một giống chó cũng được sử dụng để săn bắn, nhưng chủ yếu săn thỏ hơn là gấu trúc.
Idioms và phrasal verbs:
Tóm lại:
"Coonhound" là một từ dùng để chỉ một giống chó săn nổi tiếng với khả năng tìm kiếm và truy đuổi gấu trúc.