Characters remaining: 500/500
Translation

coonskin

Academic
Friendly

Từ "coonskin" trong tiếng Anh có nghĩa "da cáo" (coonskin) thường được dùng để chỉ một loại làm từ da của con gấu lông, đặc biệt lông của loài gấu tên raccoon (hải ly). này thường phần đuôi dài rủ xuống phía sau, tạo nên vẻ ngoài đặc trưng.

Giải thích chi tiết:
  • Loại từ: Danh từ (noun)
  • Cách dùng: "Coonskin" thường được sử dụng để chỉ loại đặc biệt này, thường liên quan đến văn hóa Mỹ, đặc biệt trong các câu chuyện về miền Tây nước Mỹ.
dụ:
  1. Câu cơ bản:

    • "He wore a coonskin cap to the festival."
    • (Anh ấy đội một chiếc lưới cáo đến lễ hội.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The coonskin cap became a symbol of frontier life during the 19th century."
    • ( lưới cáo trở thành biểu tượng của cuộc sống biên giới trong thế kỷ 19.)
Phân biệt các biến thể:
  • Coonskin cap: Đây cách gọi cụ thể về loại này.
  • Raccoon fur: Có thể dùng để chỉ lông của con gấu, nhưng không chỉ định đến .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fur hat: ( lông) một thuật ngữ chung chỉ làm từ lông động vật, nhưng không nhất thiết phải da cáo.
  • Trapper's hat: ( thợ săn) cũng có thể chỉ những loại tương tự, nhưng thường không phần đuôi dài.
Cụm từ, thành ngữ (idioms) động từ phrasal:
  • Không cụm từ hay động từ phrasal nào trực tiếp liên quan đến "coonskin", nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến miền Tây nước Mỹ.
Kết luận:

Từ "coonskin" không chỉ đơn thuần một loại , còn mang theo những giá trị văn hóa lịch sử của nước Mỹ.

Noun
  1. lưới trai, phần cuối rủ xuống phía sau.

Synonyms

Words Containing "coonskin"

Comments and discussion on the word "coonskin"