Characters remaining: 500/500
Translation

copieusement

Academic
Friendly

Từ "copieusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "phong phú" hoặc "dồi dào". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc tình huống diễn ra một cách phong phú, đầy đủ hoặc nhiều.

Định nghĩa:
  • Copieusement: Phó từ diễn tả một cách thức một hành động được thực hiện với sự phong phú, dồi dào, hoặc thậm chíthái quá.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de l'alimentation:

    • "Nous avons mangé copieusement lors du repas de fête."
    • (Chúng tôi đã ăn rất phong phú trong bữa tiệc.)
  2. Dans le contexte d'une critique:

    • "Il a été copieusement critiqué pour son comportement."
    • (Anh ấy đã bị chỉ trích rất nhiều hành vi của mình.)
  3. Dans le contexte d'une célébration:

    • "Les invités ont été copieusement remerciés à la fin de la soirée."
    • (Các khách mời đã được cảm ơn rất nhiều vào cuối buổi tiệc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Copieusement có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí để nhấn mạnh sự thái quá hoặc sự dư dả.
  • Ví dụ: "L'auteur a copieusement enrichi son récit avec des détails fascinants."
    • (Tác giả đã phong phú hóa câu chuyện của mình với những chi tiết hấp dẫn.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Copieux (tính từ): Là hình thức tính từ của từ "copieusement", có nghĩa là "dồi dào" hoặc "phong phú". Ví dụ: "Un repas copieux" (Một bữa ăn phong phú).
  • Copieuse (giống cái): Dùng để chỉ danh từ giống cái, ví dụ: "Une portion copieuse" (Một khẩu phần dồi dào).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Généreusement: Nghĩa là "một cách hào phóng", có thể tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Abondamment: Nghĩa là "một cách phong phú", cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms nổi bật nào chứa từ "copieusement", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm như "manger copieusement" (ăn dồi dào) hoặc "travailler copieusement" (làm việc chăm chỉ nhiều).
Kết luận:

Từ "copieusement" là một từ phong phú đa dạng trong cách sử dụng. Bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự phong phú, dồi dào hoặc thái quá của một hành động nào đó.

phó từ
  1. phong phú, dồi dào

Words Mentioning "copieusement"

Comments and discussion on the word "copieusement"