Characters remaining: 500/500
Translation

copperplate

/'kɔpəpleit/
Academic
Friendly

Từ "copperplate" trong tiếng Anh có nghĩa "bản khắc đồng" thường được sử dụng trong nghệ thuật in ấn điêu khắc. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Copperplate (danh từ): một bản khắc trên một tấm đồng, thường được dùng để in ấn. Kỹ thuật khắc này cho phép tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết một cách tinh xảo.

  2. Copperplate engraving (cụm danh từ): Kỹ thuật khắc đồng, nơi hình ảnh được khắc sâu vào bề mặt đồng, sau đó mực được áp dụng bản in được tạo ra từ tấm đồng này.

dụ sử dụng:
  • Trong nghệ thuật:

    • "The artist used a copperplate to create intricate designs for the book cover." (Nghệ sĩ đã sử dụng một bản khắc đồng để tạo ra những thiết kế tinh xảo cho bìa sách.)
  • Trong in ấn:

    • "The invitations were printed using copperplate engraving, giving them an elegant look." (Những lời mời được in bằng kỹ thuật khắc đồng, mang lại vẻ đẹp thanh lịch.)
Biến thể của từ:
  • Copperplate script: Đây một kiểu chữ viết tay rất đẹp tinh tế, thường được mô phỏng từ các bản khắc đồng. dụ: "She wrote the invitations in copperplate script." ( ấy đã viết lời mời bằng chữ khắc đồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Engraving: Khắc, có thể chỉ chung về kỹ thuật khắc không nhất thiết phải dùng đồng.
  • Etching: một phương pháp khắc khác, nhưng thường sử dụng chất ăn mòn thay vì khắc sâu.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Written in copperplate": Thường được dùng để chỉ chữ viết rất đẹp, có thể dùng trong bối cảnh khen ngợi kỹ năng viết của ai đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "copperplate" có thể được dùng để chỉ phong cách hoặc ảnh hưởng của nghệ thuật khắc đồng trong các tác phẩm nghệ thuật khác hoặc trong bối cảnh lịch sử.
danh từ
  1. bản khắc đồng để in
    • copperplate engraving
      thuật khắc đồng

Words Containing "copperplate"

Comments and discussion on the word "copperplate"