Characters remaining: 500/500
Translation

copulatively

/'kɔpjulətivli/
Academic
Friendly

Từ "copulatively" một phó từ được sử dụng trong ngữ pháp, đặc biệt liên quan đến cách các từ hoặc cụm từ kết nối với nhau trong câu. Từ này bắt nguồn từ danh từ "copula", có nghĩa "liên từ" hoặc "động từ nối". Trong tiếng Anh, động từ "to be" thường được coi một copula nối chủ ngữ với bổ ngữ của .

Định nghĩa:
  • Copulatively (phó từ): theo cách hai phần của câu được kết nối với nhau thông qua một liên từ hoặc động từ nối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a teacher."
  2. Câu phức tạp:

    • "The sky is blue, and the grass is green."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp phức tạp:
    • "The results are not only surprising but also enlightening."
Phân biệt với các biến thể:
  • Copula (danh từ): từ hoặc cụm từ nối giữa chủ ngữ bổ ngữ.
  • Copulative (tính từ): mô tả điều đó liên quan đến copula, thường dùng để chỉ các từ nối trong câu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Linking verb: động từ nối, dụ như "is", "are", "seem", "become".
  • Connective: từ nối, có thể liên từ hoặc các từ giúp nối các phần trong câu.
Idioms phrasal verbs:
  • "To be on the same page" ( cùng quan điểm) có thể liên quan đến cách các ý tưởng được kết nối với nhau trong giao tiếp, nhưng không phải copula theo nghĩa ngữ pháp.
  • Phrasal verb: không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "copulatively", nhưng những động từ như "link up" (kết nối) có thể thể hiện ý tưởng tương tự.
Kết luận:

Từ "copulatively" một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp, giúp người học hiểu cách các phần của câu được kết nối với nhau.

phó từ
  1. nối tiếp

Comments and discussion on the word "copulatively"