Characters remaining: 500/500
Translation

cordelette

Academic
Friendly

Từ "cordelette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "dây mảnh" hoặc "thừng mảnh". Đâymột từ khá phổ biến thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động ngoài trời, thể thao mạo hiểm, hoặc trong các công việc thủ công.

Định nghĩa:
  • Cordelette: Dây mảnh, thừng mảnh. Đâymột loại dây nhỏ, thường được làm từ nylon hoặc các vật liệu tổng hợp khác, độ bền cao nhẹ, thường được sử dụng trong các hoạt động như leo núi, cắm trại hoặc làm đồ thủ công.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hoạt động thể thao:

    • J'ai utilisé une cordelette pour attacher ma tente au sol. (Tôi đã sử dụng một dây mảnh để buộc lều của mình xuống đất.)
  2. Trong thủ công:

    • Elle a décoré son bracelet avec des cordelettes colorées. ( ấy đã trang trí chiếc vòng tay của mình bằng những dây mảnh nhiều màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh leo núi, "cordelette" có thể được sử dụng để đề cập đến dây dùng để bảo đảm an toàn cho người leo. Ví dụ:
    • Les alpinistes utilisent souvent des cordelettes pour sécuriser leur équipement. (Những người leo núi thường sử dụng dây mảnh để đảm bảo thiết bị của họ.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Corde: Từ này có nghĩa là "dây" thường chỉ những dây lớn hơn, chắc chắn hơn. Ví dụ: Une corde en jute (Một dây thừng bằng jute).
  • Fil: Từ này có nghĩa là "sợi" thường được dùng cho các loại dây nhỏ hơn, mảnh hơn, như chỉ khâu. Ví dụ: Du fil à coudre (Chỉ khâu).
Từ đồng nghĩa:
  • Ligne: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ một loại dây hoặc dây mảnh mềm.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "cordelette", nhưng trong ngữ cảnh nói về sự an toàn, bạn có thể nghe các cụm từ như:
    • Être sur la corde raide (Ở trong tình huống khó khăn, giống như đi trên dây).
Tóm tắt:

"Cordelette" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn tham gia vào các hoạt động ngoài trời hoặc thú vui thủ công. Hãy nhớ phân biệt với các từ khác như "corde" "fil" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. dây mảnh, thừng mảnh

Comments and discussion on the word "cordelette"