Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

cordelier

/,kɔ:di'liə/
Academic
Friendly

Từ "cordelier" trong tiếng Anh có nghĩa "tu dòng thánh Fran-xít" - một loại tu thuộc dòng tu Fran-xít (Franciscans). Những tu này thường mang theo một dây thừng nút, được gọi là "cord," họ buộc quanh eo như một biểu tượng của sự nghèo khó khiêm tốn.

Định nghĩa:
  • Cordelier (danh từ): Tu thuộc dòng thánh Fran-xít, thường được nhận diện qua việc đeo một dây thừng quanh eo.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The cordelier preached about the importance of charity and simplicity in life."
    • (Tu dòng Fran-xít giảng về tầm quan trọng của lòng từ bi sự đơn giản trong cuộc sống.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In the medieval period, many cordeliers dedicated their lives to serving the poor and spreading the teachings of Saint Francis."
    • (Trong thời kỳ Trung cổ, nhiều tu dòng Fran-xít đã dành cả cuộc đời để phục vụ người nghèo truyền bá giáo của Thánh Fran-xít.)
Phân biệt biến thể:
  • Franciscan: Đây từ chỉ chung cho tất cả các tu thuộc dòng thánh Fran-xít, không chỉ riêng những người được gọi là cordeliers.
  • Cord: Dây thừng các tu này thường buộc quanh eo.
Từ gần giống:
  • Monk: Tu nói chung, không nhất thiết thuộc dòng Fran-xít.
  • Friar: Tu sống trong cộng đồng, thường một phần của các dòng tu như dòng Fran-xít.
Từ đồng nghĩa:
  • Brother: Một từ thường được dùng để chỉ các tu nam trong nhiều dòng tu.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "cordelier", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến chủ đề tôn giáo tu như: - Take a vow: Thực hiện một lời thề (như lời thề nghèo khó, khiết tịnh). - Live a life of service: Sống cuộc đời phục vụ.

Tóm lại:

Từ "cordelier" chỉ những tu thuộc dòng thánh Fran-xít, được nhận diện bằng dây thừng buộc quanh eo.

danh từ
  1. tu dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng nút làm bằng thắt lưng)

Comments and discussion on the word "cordelier"