Từ "cordwood" trong tiếng Anh có nghĩa là "củi" được cắt thành từng khúc và thường được bó lại thành từng chồng bằng dây thừng nhỏ. Đây là loại gỗ nhỏ thường được sử dụng để đốt trong lò sưởi hoặc lò nướng.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Cordwood là những khúc gỗ nhỏ đã được cắt, thường có chiều dài từ 30 đến 40 cm, được sắp xếp và buộc lại với nhau để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị củi cho mùa đông hoặc xây dựng lò sưởi.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "We need to buy some cordwood for the fireplace." (Chúng ta cần mua một ít củi để sử dụng cho lò sưởi.)
Câu nâng cao: "The old cabin was stocked with cordwood, ready for the long winter ahead." (Căn nhà gỗ cũ đã được chất đầy củi, sẵn sàng cho mùa đông dài sắp tới.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Firewood: Cũng có nghĩa là củi, nhưng không nhất thiết phải được bó lại như cordwood.
Logs: Là những khúc gỗ lớn hơn, chưa được cắt nhỏ như cordwood.
Kindling: Là những miếng gỗ nhỏ hoặc vật liệu dễ cháy, thường được dùng để bắt lửa.
Các cách sử dụng khác:
Cordwood stacking: Là hành động chất củi thành chồng để tiết kiệm không gian và dễ dàng lấy ra khi cần.
Cordwood shed: Là nơi lưu trữ củi, thường được xây dựng để bảo vệ củi khỏi nước và độ ẩm.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Burning the midnight oil": Không trực tiếp liên quan đến cordwood, nhưng có thể liên tưởng đến việc sử dụng củi để đốt lửa vào ban đêm trong những ngày lạnh.
"Cut to the chase": Không liên quan trực tiếp đến củi, nhưng trong một số bối cảnh, việc cắt củi có thể được sử dụng để chỉ việc đi thẳng vào vấn đề.
Tóm lại:
Từ "cordwood" không chỉ đơn thuần là củi, mà còn mang theo nhiều khía cạnh về cách sử dụng, bảo quản và ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày.