Characters remaining: 500/500
Translation

cordwood

Academic
Friendly

Từ "cordwood" trong tiếng Anh có nghĩa "củi" được cắt thành từng khúc thường được lại thành từng chồng bằng dây thừng nhỏ. Đây loại gỗ nhỏ thường được sử dụng để đốt trong sưởi hoặc nướng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Cordwood những khúc gỗ nhỏ đã được cắt, thường chiều dài từ 30 đến 40 cm, được sắp xếp buộc lại với nhau để dễ dàng vận chuyển lưu trữ.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị củi cho mùa đông hoặc xây dựng sưởi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We need to buy some cordwood for the fireplace." (Chúng ta cần mua một ít củi để sử dụng cho sưởi.)
  2. Câu nâng cao: "The old cabin was stocked with cordwood, ready for the long winter ahead." (Căn nhà gỗ đã được chất đầy củi, sẵn sàng cho mùa đông dài sắp tới.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Firewood: Cũng có nghĩa củi, nhưng không nhất thiết phải được lại như cordwood.
  • Logs: những khúc gỗ lớn hơn, chưa được cắt nhỏ như cordwood.
  • Kindling: những miếng gỗ nhỏ hoặc vật liệu dễ cháy, thường được dùng để bắt lửa.
Các cách sử dụng khác:
  • Cordwood stacking: hành động chất củi thành chồng để tiết kiệm không gian dễ dàng lấy ra khi cần.
  • Cordwood shed: nơi lưu trữ củi, thường được xây dựng để bảo vệ củi khỏi nước độ ẩm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Burning the midnight oil": Không trực tiếp liên quan đến cordwood, nhưng có thể liên tưởng đến việc sử dụng củi để đốt lửa vào ban đêm trong những ngày lạnh.
  • "Cut to the chase": Không liên quan trực tiếp đến củi, nhưng trong một số bối cảnh, việc cắt củi có thể được sử dụng để chỉ việc đi thẳng vào vấn đề.
Tóm lại:

Từ "cordwood" không chỉ đơn thuần củi, còn mang theo nhiều khía cạnh về cách sử dụng, bảo quản ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày.

Noun
  1. củi được cắt thành chồng, gỗ bán được bởi dây thừng nhỏ.

Comments and discussion on the word "cordwood"