Characters remaining: 500/500
Translation

coregonus

Academic
Friendly

Từ "coregonus" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loài thuộc họ hồi trắng (Salmonidae). Loài này thường được gọi là " trắng" trong tiếng Việt.

Định nghĩa
  • Coregonus: một chi (genus) của thuộc họ hồi, bao gồm nhiều loài khác nhau, trong đó hồi trắng. Chúng thường sốngcác hồ sông nước lạnh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The coregonus is commonly found in cold freshwater lakes."

    • ( coregonus thường được tìm thấycác hồ nước ngọt lạnh.)
  2. Câu nâng cao: "Researchers are studying the coregonus species to understand their adaptation to changing environmental conditions."

    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các loài coregonus để hiểu cách chúng thích nghi với các điều kiện môi trường thay đổi.)
Biến thể của từ
  • Coregonid: Từ này được dùng để chỉ các loài thuộc chi coregonus, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Salmon: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, hồi trắng đều thuộc họ hồi, nhưng hồi thường kích thước lớn hơn hương vị khác biệt.
  • Trout: Cũng thuộc họ hồi, nhưng một loại khác với đặc điểm môi trường sống khác nhau.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Freshwater fish: Cá nước ngọt - bao gồm coregonus nhiều loại khác sống trong môi trường nước ngọt.
  • Cold-water species: Loài sốngnước lạnh - coregonus một dụ điển hình.
Chú ý
  • Coregonus chủ yếu sống trong điều kiện nước lạnh sự phân bố chủ yếucác khu vực Bắc bán cầu, như Bắc Mỹ châu Âu.
  • Loài này được ưa chuộng trong ẩm thực giá trị kinh tế cao trong ngành thủy sản.
Noun
  1. một loài thuộc họ hồi trắng: trắng

Synonyms

Words Containing "coregonus"

Comments and discussion on the word "coregonus"