Characters remaining: 500/500
Translation

corkage

/'kɔ:kidʤ/
Academic
Friendly

Từ "corkage" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính phí nhà hàng hoặc quán bar tính khi khách hàng mang rượu từ bên ngoài vào để uống. Phí này thường được tính để bù đắp cho việc phục vụ bảo quản rượu của nhà hàng.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Corkage tiền khách hàng phải trả cho nhà hàng khi họ mang đồ uống, thường rượu, từ bên ngoài vào. Điều này thường xảy ra trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt, khi khách hàng muốn thưởng thức một chai rượu họ đã chọn.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ 1: "The restaurant has a corkage fee of $20 if you bring your own wine." (Nhà hàng phí corkage 20 đô la nếu bạn mang rượu của riêng mình.)
    • dụ 2: "We decided to bring our own champagne to the wedding, but we were surprised by the corkage cost." (Chúng tôi quyết định mang rượu sâm panh của riêng mình đến đám cưới, nhưng chúng tôi đã ngạc nhiên bởi phí corkage.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "cork" (nút chai) một từ gốc trong "corkage". Nút chai thường được dùng để đóng kín chai rượu hoặc đồ uống khác.
    • Từ "uncork" (mở nút) có nghĩa mở chai rượu, thường được sử dụng khi muốn thưởng thức rượu.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nhà hàng sang trọng, phí corkage có thể rất cao, vậy khách hàng thường cần cân nhắc trước khi mang rượu từ bên ngoài vào.
    • Các nhà hàng khác nhau chính sách corkage khác nhau; một số có thể không cho phép mang rượu từ bên ngoài, trong khi những nơi khác lại khuyến khích.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "corkage", nhưng có thể nói rằng phí này liên quan đến "service charge" (phí phục vụ) khi khách hàng mang đồ uống tự mang vào.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "corkage", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "bring your own bottle" (mang chai của riêng bạn) để chỉ việc mang rượu từ bên ngoài vào.
Tóm lại:

"Corkage" một thuật ngữ cụ thể trong ngành nhà hàng, liên quan đến phí khách hàng phải trả khi mang rượu từ bên ngoài vào. Điều này thường xuất hiện trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt.

danh từ
  1. sự đóng nút chai
  2. sự mở nút chai
  3. tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)

Comments and discussion on the word "corkage"