Characters remaining: 500/500
Translation

corncrake

Academic
Friendly

Từ "corncrake" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa một loại chim, cụ thể chim "nước đậu" hay còn gọi là "chim gà rừng" (tên khoa học: Crex crex). Chim corncrake thường sốngcác vùng đất nông nghiệp, đặc biệt những nơi cỏ cao rậm rạp.

Giải thích chi tiết hơn:

Noun
  1. hàng rào, bờ rào quanh cánh đồng ngô

Synonyms

Comments and discussion on the word "corncrake"