Characters remaining: 500/500
Translation

corporatism

Academic
Friendly

Từ "corporatism" trong tiếng Anh có thể được dịch "chủ nghĩa nghiệp đoàn" trong tiếng Việt. Đây một khái niệm trong lĩnh vực chính trị kinh tế, đề cập đến hệ thống trong đó các nhóm lợi ích, như các nghiệp đoàn, doanh nghiệp chính phủ, hợp tác với nhau để quản lý điều hành nền kinh tế cũng như xã hội.

Định nghĩa

Corporatism (noun) - một hệ thống trong đó các nhóm xã hội, như doanh nghiệp, nghiệp đoàn, chính phủ, làm việc với nhau để tạo ra chính sách quản lý các vấn đề xã hội kinh tế.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "In a corporatist system, labor unions play a significant role in negotiating wages."
    (Trong một hệ thống chủ nghĩa nghiệp đoàn, các nghiệp đoàn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc thương lượng lương.)

  2. Câu nâng cao: "Many critics argue that corporatism undermines democracy by prioritizing the interests of powerful interest groups over those of ordinary citizens."
    (Nhiều nhà phê bình lập luận rằng chủ nghĩa nghiệp đoàn làm suy yếu nền dân chủ bằng cách ưu tiên lợi ích của các nhóm lợi ích quyền lực hơn của công dân bình thường.)

Các biến thể của từ
  • Corporatist (noun/adjective): người hoặc điều đó liên quan đến chủ nghĩa nghiệp đoàn.
    • dụ: "The corporatist policies of the government have affected small businesses negatively." (Các chính sách chủ nghĩa nghiệp đoàn của chính phủ đã ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cooperation: hợp tác. Mặc dù điểm tương đồng về hợp tác, "cooperation" không mang nghĩa chính trị hay kinh tế như "corporatism."
  • Collectivism: chủ nghĩa tập thể, một khái niệm liên quan nhưng không hoàn toàn giống với "corporatism."
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "corporatism", bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong bối cảnh bàn luận về chính trị kinh tế: - "Join forces": hợp tác cùng nhau.
- dụ: "The companies decided to join forces to lobby for better regulations." (Các công ty quyết định hợp tác để vận động cho các quy định tốt hơn.)

Kết luận

Chủ nghĩa nghiệp đoàn một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách thức các nhóm lợi ích tương tác với nhau trong xã hội kinh tế.

Noun
  1. Chủ nghĩa nghiệp đoàn

Comments and discussion on the word "corporatism"