Từ "corporatism" trong tiếng Anh có thể được dịch là "chủ nghĩa nghiệp đoàn" trong tiếng Việt. Đây là một khái niệm trong lĩnh vực chính trị và kinh tế, đề cập đến hệ thống trong đó các nhóm lợi ích, như các nghiệp đoàn, doanh nghiệp và chính phủ, hợp tác với nhau để quản lý và điều hành nền kinh tế cũng như xã hội.
Corporatism (noun) - một hệ thống mà trong đó các nhóm xã hội, như doanh nghiệp, nghiệp đoàn, và chính phủ, làm việc với nhau để tạo ra chính sách và quản lý các vấn đề xã hội và kinh tế.
Câu đơn giản: "In a corporatist system, labor unions play a significant role in negotiating wages."
(Trong một hệ thống chủ nghĩa nghiệp đoàn, các nghiệp đoàn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc thương lượng lương.)
Câu nâng cao: "Many critics argue that corporatism undermines democracy by prioritizing the interests of powerful interest groups over those of ordinary citizens."
(Nhiều nhà phê bình lập luận rằng chủ nghĩa nghiệp đoàn làm suy yếu nền dân chủ bằng cách ưu tiên lợi ích của các nhóm lợi ích quyền lực hơn là của công dân bình thường.)
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "corporatism", bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong bối cảnh bàn luận về chính trị và kinh tế: - "Join forces": hợp tác cùng nhau.
- Ví dụ: "The companies decided to join forces to lobby for better regulations." (Các công ty quyết định hợp tác để vận động cho các quy định tốt hơn.)
Chủ nghĩa nghiệp đoàn là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách thức các nhóm lợi ích tương tác với nhau trong xã hội và kinh tế.