Characters remaining: 500/500
Translation

corpusculaire

Academic
Friendly

Từ "corpusculaire" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "corpuscule," có nghĩa là "hạt" hay "phân tử." Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong vật hóa học, để chỉ những đặc điểm hoặc tính chất của các hạt nhỏ, chẳng hạn như electron, photon, hay các phân tử.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Corpusculaire" dùng để mô tả những thứ liên quan đến hạt, hay được hình thành từ các hạt nhỏ. Trong khoa học, thường chỉ đến cácthuyết hoặc khái niệm liên quan đến cấu trúc hạt.
  2. Ví dụ sử dụng:

Các biến thể từ gần giống
  • Corpuscule: Danh từ chỉ "hạt" hoặc "phân tử."
  • Corpuscularité: Danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một cái gì đó liên quan đến hạt.
Từ đồng nghĩa
  • Particulaire: Cũngmột tính từ có nghĩa tương tự, chỉ những thứ liên quan đến các hạt hoặc phân tử.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Không nhiều idioms phổ biến liên quan đến từ "corpusculaire," nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể thấy cụm từ "modèle corpusculaire" (mô hình hạt) được dùng để nói về các mô hìnhthuyết sử dụng các hạt để giải thích hiện tượng.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "corpusculaire," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất kỹ thuật thường được dùng trong các bài viết hoặc thảo luận về khoa học.
tính từ
  1. xem corpuscule
    • Théorie corpusculaire
      thuyết hạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corpusculaire"