Từ "correctionnaliser" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Định nghĩa của từ này là "chuyển thành (một) vụ án tiểu hình".
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Dans certains cas, les infractions peuvent être correctionnaliser, permettant ainsi une sanction moins sévère."
(Trong một số trường hợp, các vi phạm có thể được chuyển thành vụ án tiểu hình, từ đó cho phép áp dụng hình phạt nhẹ hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Correctionnelle: Tính từ, dùng để chỉ những điều liên quan đến các tòa án tiểu hình.
Correctionnalisation: Danh từ, quá trình chuyển đổi một vụ án thành vụ án tiểu hình.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng khác: