Characters remaining: 500/500
Translation

correctionnaliser

Academic
Friendly

Từ "correctionnaliser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Định nghĩa của từ này là "chuyển thành (một) vụ án tiểu hình".

Giải thích chi tiết:
  • Chuyển thành vụ án tiểu hình: Điều này có nghĩamột vụ án hình sự nghiêm trọng có thể được giảm nhẹ hoặc chuyển sang xửnhư một vụ án tiểu hình (các vụ án nhẹ hơn, thường xửtại tòa án hình sự cấp thấp hơn).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le juge a décidé de correctionnaliser l'affaire."
    • (Thẩm phán đã quyết định chuyển vụ án thành vụ án tiểu hình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certains cas, les infractions peuvent être correctionnaliser, permettant ainsi une sanction moins sévère."
    • (Trong một số trường hợp, các vi phạm có thể được chuyển thành vụ án tiểu hình, từ đó cho phép áp dụng hình phạt nhẹ hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Correctionnelle: Tính từ, dùng để chỉ những điều liên quan đến các tòa án tiểu hình.
  • Correctionnalisation: Danh từ, quá trình chuyển đổi một vụ án thành vụ án tiểu hình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déjudiciariser: Làm cho một vụ án không còn nằm trong thẩm quyền của tòa án.
  • Classer sans suite: Đóng lại vụ án không tiếp tục xử lý.
Idioms thành ngữ liên quan:
  • "Mettre sous le coude": Nghĩagiữ lại hoặc không xửngay lập tức, có thể liên quan đến việc không chuyển đổi vụ án ngay lập tức.
Cách sử dụng khác:
  • Trong bối cảnh pháp lý, "correctionnaliser" có thể liên quan đến các biện pháp phápnhằm giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo, ví dụ như khi các tình tiết giảm nhẹ.
ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) chuyển thành (một) vụ án tiểu hình

Comments and discussion on the word "correctionnaliser"