Characters remaining: 500/500
Translation

corticium

Academic
Friendly

Từ "corticium" trong tiếng Anh một danh từ (noun) dùng để chỉ một loại nấm thuộc chi Corticium. Đây một trong những loại nấm thường thấy trên gỗ mục hoặc trong môi trường tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Corticium: một chi nấm, thường được tìm thấy trên gỗ có thể gây ra sự phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên. một phần quan trọng của hệ sinh thái giúp phân hủy gỗ các vật liệu hữu cơ khác.
dụ sử dụng:
  1. Corticium is often found on decaying wood in forests.

    • (Corticium thường được tìm thấy trên gỗ mục trong rừng.)
  2. Researchers are studying the effects of corticium on wood decomposition.

    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của corticium đến quá trình phân hủy gỗ.)
Các biến thể của từ:
  • "Corticial" (tính từ): Liên quan đến chi nấm Corticium.
    • dụ: Corticial fungi play a vital role in nutrient recycling.
Từ gần giống & từ đồng nghĩa:
  • Fungi: Nấm nói chung.
  • Mushroom: Nấm ăn được hoặc nấm nói chung nhưng thường chỉ những loại nấm lớn hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sinh thái học, các nhà khoa học có thể nói đến vai trò của corticium trong chu trình dinh dưỡng của rừng hoặc ảnh hưởng của đến sự phát triển của các loài cây khác.
Idioms & Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "corticium", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nấm nói chung: - Mushrooming: Tăng nhanh chóng hoặc phát triển nhanh chóng. - dụ: The business is mushrooming thanks to the new marketing strategy.

Tóm lại:

"Corticium" một từ chuyên ngành trong sinh học, liên quan đến nấm vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

Noun
  1. họ nấm corticium

Synonyms

Words Containing "corticium"

Comments and discussion on the word "corticium"