Characters remaining: 500/500
Translation

cosmonautical

/,kɔzmə'nɔ:tik/ Cách viết khác : (cosmonautical) /,kɔzmə'nɔ:tikəl/
Academic
Friendly

Từ "cosmonautical" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả những điều liên quan đến việc du hành vào không gian, đặc biệt trong bối cảnh của các nhà du hành vũ trụ (cosmonauts) từ Nga.

Định nghĩa:
  • Cosmonautical (tính từ): thuộc về hoặc liên quan đến khoa học kỹ thuật du hành vũ trụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cosmonautical technology has advanced significantly in the last few decades."
    • (Công nghệ du hành vũ trụ đã phát triển đáng kể trong vài thập kỷ qua.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Research in cosmonautical fields has contributed to our understanding of the universe."
    • (Nghiên cứu trong các lĩnh vực du hành vũ trụ đã đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
Các biến thể của từ:
  • Cosmonaut: nhà du hành vũ trụ (thường chỉ các nhà du hành vũ trụ từ Liên /Nga).
  • Cosmonautics: khoa học kỹ thuật liên quan đến du hành vũ trụ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Astronaut: nhà du hành vũ trụ (thường chỉ các nhà du hành từ Hoa Kỳ các nước khác).
  • Space travel: du hành không gian.
Cách sử dụng khác:
  • Trong các cuộc thảo luận về công nghệ vũ trụ, "cosmonautical" có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh khoa học, kỹ thuật nghiên cứu liên quan đến việc khám phá không gian.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cosmonautical", nhưng có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến không gian như: - Blast off: khởi hành (thường dùng để chỉ việc tên lửa rời mặt đất). - Reach for the stars: theo đuổi những điều lớn lao hoặc những ước mơ cao cả.

Tóm lại:

"Cosmonautical" một từ thú vị trong lĩnh vực khoa học vũ trụ, giúp người học hiểu hơn về những khía cạnh kỹ thuật nghiên cứu liên quan đến việc khám phá không gian.

tính từ
  1. (thuộc) khoa du hành vũ trụ

Comments and discussion on the word "cosmonautical"