Characters remaining: 500/500
Translation

costermonger

/'kɔstə/ Cách viết khác : (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/
Academic
Friendly

Từ "costermonger" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ những người bán hàng rong, thường những người bán trái cây, rau quả hoặc thực phẩm khác tại các chợ, phố hoặc trong các khu vực công cộng. Từ này nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "coster" viết tắt của "costard", nghĩa một loại táo, "mongers" có nghĩa người buôn bán.

Định nghĩa:
  • Costermonger: Người bán hàng rong, đặc biệt trái cây rau quả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The costermonger sold fresh apples and oranges at the market."
    • (Người bán hàng rong bán táo cam tươi tại chợ.)
  2. Câu phức:

    • "Although he was a costermonger, he dreamed of opening his own grocery store one day."
    • (Mặc dù anh ấy một người bán hàng rong, nhưng anh mơ ước mở cửa hàng tạp hóa riêng một ngày nào đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết về xã hội, từ "costermonger" có thể được sử dụng để thể hiện các vấn đề kinh tế hoặc điều kiện sống của những người lao động tự do.
    • "The plight of the costermongers in the city highlights the struggles of informal workers."
    • (Nỗi khổ của những người bán hàng rong trong thành phố làm nổi bật những khó khăn của người lao động tự do.)
Biến thể từ gần giống:
  • Monger: một hậu tố dùng để chỉ người buôn bán, dụ như "fishmonger" (người bán ) hay "cheesemonger" (người bán phô mai).
  • Street vendor: Một từ gần nghĩa hơn, chỉ chung cho các loại người bán hàng rong, không chỉ riêng trái cây rau quả.
Đồng nghĩa:
  • Hawker: Cũng chỉ người bán hàng rong, có thể bán nhiều loại hàng hóa khác nhau.
  • Peddler: Một từ khác, thường ám chỉ người bán hàng di động, có thể hàng hóa nhỏ hoặc thực phẩm.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "costermonger", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Hit the market: Đi đến chợ để mua sắm.
    • Sell like hotcakes: Bán rất nhanh chóng, rất phổ biến.
Tóm tắt:

"Costermonger" một từ thú vị thể hiện một phần của văn hóa thương mại đường phố. không chỉ đơn thuần một người bán hàng rong còn phản ánh những câu chuyện về sự nỗ lực khát vọng của những người lao động tự do trong xã hội.

danh từ
  1. người mua bán hàng rong (, hoa quả...)

Comments and discussion on the word "costermonger"