Characters remaining: 500/500
Translation

cou-de-pied

Academic
Friendly

Từ "cou-de-pied" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mu bàn chân". Cụ thể hơn, "cou-de-pied" chỉ phần giữa của bàn chân, nơi chân tiếp xúc với mặt đất có thể được coi là điểm nối giữa bàn chân bàn chân trước.

Cách sử dụng từ "cou-de-pied":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Elle a une douleur au cou-de-pied." ( ấy bị đau ở mu bàn chân.)
  2. Trong thể thao:

    • Từ "cou-de-pied" thường được dùng để chỉ kỹ thuật đá bóng, nơi người chơi sử dụng mu bàn chân để thực hiện cú sút.
    • Ví dụ: "Il a marqué un but avec un tir de cou-de-pied." (Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú sút mu bàn chân.)
Biến thể từ gần giống:
  • "pied": Có nghĩa là "bàn chân". Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ toàn bộ bàn chân.
  • "orteil": Nghĩa là "ngón chân". Từ này chỉ phần ngón của bàn chân.
  • "cheville": Nghĩa là "cổ chân". Từ này chỉ phần nối giữa bàn chân chân.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh y học: "cou-de-pied" có thể được nhắc đến trong các trường hợp chấn thương hoặc bệnhliên quan đến bàn chân.
    • Ví dụ: "Le médecin a recommandé des exercices pour renforcer le cou-de-pied." (Bác sĩ đã khuyên nên tập luyện để củng cố mu bàn chân.)
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "cou-de-pied", nhưng có thể sử dụng trong các câu nói về sự khéo léo hoặc kỹ năng trong thể thao.
Tóm tắt:
  • "Cou-de-pied" là một từ chỉ phần mu bàn chân, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến y học.
danh từ giống đực
  1. mu bàn chân

Comments and discussion on the word "cou-de-pied"