Characters remaining: 500/500
Translation

coufique

Academic
Friendly

Từ "coufique" (hoặc "cufic" trong tiếng Anh) là một từ tiếng Pháp nguồn gốc từ chữRập cổ xưa, chỉ một kiểu chữ viết cổ củaRập. Dưới đâygiải thích ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Pháp:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "coufique" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến kiểu chữ cufic, một loại chữ viếtRập cổ điển.
  • Danh từ giống đực: "un coufique" có thể được sử dụng để chỉ chính kiểu chữ này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Une écriture coufique est souvent utilisée dans les manuscrits anciens. (Một kiểu chữ coufique thường được sử dụng trong các bản thảo cổ.)
  2. Danh từ:

    • Le coufique est un style d'écriture très élégant. (Chữ cufic là một phong cách viết rất thanh lịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về văn hóa nghệ thuậtRập, bạn có thể nói:
    • Les artistes contemporains s'inspirent souvent de l'écriture coufique pour leurs œuvres. (Các nghệ sĩ đương đại thường lấy cảm hứng từ chữ cufic cho các tác phẩm của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Coufique" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh văn học nghệ thuật. Một số biến thể như "naskh" (một kiểu chữ khác củaRập) không được sử dụng để chỉ chữ cufic.
Từ gần giống:
  • Naskh: Một kiểu chữ khác trong hệ thống chữRập, thường được sử dụng trong các văn bản hiện đại.
  • Thuluth: Một kiểu chữ trang trí trong nghệ thuậtRập.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "coufique", nhưng bạn có thể sử dụng "écriture arabe" (chữRập) trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "coufique", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều câu nói liên quan đến văn hóa Ả Rập hoặc nghệ thuật viết.
tính từ
  1. (Ecriture coufique) chữ cufic (chữ cổ A Rập)
danh từ giống đực
  1. chữ cufic

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coufique"