Characters remaining: 500/500
Translation

counter-offensive

/'kauntərə,fensiv/
Academic
Friendly

Từ "counter-offensive" trong tiếng Anh có nghĩa "sự phản công" hoặc "cuộc phản công". Đây một danh từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một chiến dịch hoặc hành động nhằm phản ứng lại một cuộc tấn công trước đó của kẻ thù. Khi một bên bị tấn công, họ có thể tổ chức một cuộc phản công để giành lại ưu thế hoặc đánh bại kẻ tấn công.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Counter-offensive: Một hành động hoặc chiến dịch quân sự được tiến hành để đáp trả lại một cuộc tấn công, nhằm lấy lại kiểm soát hoặc gây thiệt hại cho kẻ thù.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The army launched a counter-offensive after the enemy's surprise attack." (Quân đội đã phát động một cuộc phản công sau cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù.)
    • Câu phức tạp: "After suffering heavy losses, the general decided it was time to initiate a counter-offensive to regain control of the territory." (Sau khi chịu tổn thất nặng nề, tướng đã quyết định đã đến lúc khởi động một cuộc phản công để giành lại quyền kiểm soát lãnh thổ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Counter-offensive (danh từ): Cuộc phản công
    • Counter-offensive operation: Chiến dịch phản công
    • Counter-offensive strategy: Chiến lược phản công
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các phân tích về chiến tranh, bạn có thể gặp cụm từ "counter-offensive tactics", tức là "chiến thuật phản công", đề cập đến các phương pháp cụ thể được sử dụng trong một cuộc phản công.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Retaliation (sự trả thù): Thường dùng trong ngữ cảnh không chỉ quân sự còn trong các tình huống xã hội.
    • Counterattack: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể dùng rộng rãi hơn, không chỉ trong quân sự còn trong thể thao hay các cuộc tranh luận.
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Fight back: Đánh trả, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh không chỉ quân sự.
    • Strike back: Đánh trả lại, thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
Kết luận

"Counter-offensive" một từ rất quan trọng trong ngữ cảnh quân sự nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống khác khi nói về việc đáp trả lại một cuộc tấn công hoặc thách thức.

danh từ
  1. sự phản công
  2. cuộc phản công

Comments and discussion on the word "counter-offensive"