Từ "countercheck" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự chặn lại", "sự cản trở", hoặc "sự ngăn trở". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra hoặc xác nhận lại thông tin để đảm bảo rằng mọi thứ đều chính xác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Before submitting the report, make sure to do a countercheck of all the data."
(Trước khi nộp báo cáo, hãy chắc chắn kiểm tra lại tất cả dữ liệu một lần nữa.)
"The auditor conducted a countercheck on the financial statements to ensure no discrepancies were present."
(Người kiểm toán đã thực hiện một cuộc kiểm tra lại các báo cáo tài chính để đảm bảo không có sự sai lệch nào.)
Biến thể và cách sử dụng:
Countercheck (động từ): Hành động kiểm tra lại. Ví dụ: "You should countercheck your sources before publishing the article."
Countercheck (danh từ): Hành động kiểm tra lại. Ví dụ: "A countercheck is essential in research to validate findings."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Check and balance: Một thuật ngữ có nghĩa là hệ thống kiểm soát và đối trọng, thường được sử dụng trong chính trị hoặc quản lý.
Look over: Xem xét hoặc kiểm tra nhanh một cái gì đó, có thể tương tự như việc countercheck.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "countercheck", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng việc kiểm tra lại thông tin là cần thiết và có lý do rõ ràng.