Characters remaining: 500/500
Translation

countercherk

/'kauntətʃek/
Academic
Friendly

Từ "countercheck" trong tiếng Anh có nghĩa "sự chặn lại", "sự cản trở", hoặc "sự ngăn trở". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra hoặc xác nhận lại thông tin để đảm bảo rằng mọi thứ đều chính xác.

Định nghĩa:
  • Countercheck (danh từ): Hành động kiểm tra lại một lần nữa để xác minh tính chính xác hoặc để chống lại điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Before submitting the report, make sure to do a countercheck of all the data."
    • (Trước khi nộp báo cáo, hãy chắc chắn kiểm tra lại tất cả dữ liệu một lần nữa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The auditor conducted a countercheck on the financial statements to ensure no discrepancies were present."
    • (Người kiểm toán đã thực hiện một cuộc kiểm tra lại các báo cáo tài chính để đảm bảo không sự sai lệch nào.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Countercheck (động từ): Hành động kiểm tra lại. dụ: "You should countercheck your sources before publishing the article."
  • Countercheck (danh từ): Hành động kiểm tra lại. dụ: "A countercheck is essential in research to validate findings."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Verify (xác minh): Cũng mang nghĩa kiểm tra sự chính xác.
  • Double-check (kiểm tra lại): Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc kiểm tra thêm lần nữa.
Idioms Phrasal verbs:
  • Check and balance: Một thuật ngữ có nghĩa hệ thống kiểm soát đối trọng, thường được sử dụng trong chính trị hoặc quản lý.
  • Look over: Xem xét hoặc kiểm tra nhanh một cái đó, có thể tương tự như việc countercheck.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "countercheck", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng việc kiểm tra lại thông tin cần thiết có lý do rõ ràng.

danh từ
  1. sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
  2. sự chống lại, cái cản trở

Comments and discussion on the word "countercherk"