Characters remaining: 500/500
Translation

counteroffer

Academic
Friendly

Từ "counteroffer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "lời đề nghị đối kháng" hoặc "gợi ý đối nghịch". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương lượng, đặc biệt trong các cuộc thương thảo về hợp đồng, lương bổng hoặc giao dịch bất động sản.

Định nghĩa:

Counteroffer (danh từ): một lời đề nghị được đưa ra để thay thế một lời đề nghị trước đó. Khi một bên không đồng ý với các điều khoản trong lời đề nghị ban đầu, họ có thể đưa ra một counteroffer với các điều khoản điều chỉnh.

dụ sử dụng:
  1. Trong thương thảo lương bổng:

    • Người tuyển dụng: "Chúng tôi đề nghị mức lương 50.000 đô la mỗi năm."
    • Người lao động: "Tôi không thể chấp nhận mức đó. Tôi muốn đưa ra một counteroffer 55.000 đô la mỗi năm."
  2. Trong giao dịch bất động sản:

    • Người mua: "Tôi muốn mua ngôi nhà này với giá 300.000 đô la."
    • Người bán: "Giá của tôi 350.000 đô la."
    • Người mua: "Tôi sẽ đưa ra một counteroffer 320.000 đô la."
Các biến thể của từ:
  • Counteroffer (danh từ): Lời đề nghị đối kháng.
  • Counteroffer (động từ): Có thể sử dụng "to counteroffer" khi muốn nói về hành động đưa ra một lời đề nghị đối kháng.
Các từ gần giống:
  • Offer: Lời đề nghị (không đối kháng).
  • Proposal: Đề xuất.
  • Bid: Đấu giá hoặc đề nghị giá.
Từ đồng nghĩa:
  • Counterproposal: Một từ tương tự khác, cũng dùng để chỉ một gợi ý đối kháng trong thương thảo.
  • Rebuttal: Phản biện, nhưng thường dùng trong bối cảnh tranh luận.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Make an offer": Đưa ra một lời đề nghị.
  • "Negotiate terms": Thương lượng các điều khoản.
  • "Come to an agreement": Đạt được thỏa thuận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thương thảo phức tạp, việc đưa ra một counteroffer không chỉ đơn giản thay đổi giá cả còn có thể liên quan đến các điều khoản khác như thời gian hoàn thành, điều kiện thanh toán, hoặc các yêu cầu bổ sung khác.
Tóm lại:

Từ "counteroffer" một phần quan trọng trong giao tiếp thương mại có thể giúp đạt được thỏa thuận tốt hơn giữa hai bên.

Noun
  1. lời đề nghị hay gợi ý đối nghịch

Comments and discussion on the word "counteroffer"