Characters remaining: 500/500
Translation

counterproductive

Academic
Friendly

Từ "counterproductive" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " xu hướng cản trở, gây trở ngại cho việc đạt được mục tiêu". Khi một hành động, phương pháp hay kế hoạch được coi counterproductive, điều đó có nghĩa không chỉ không giúp ích còn có thể làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.

dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Trying to rush the project may be counterproductive; it’s better to take your time and do it right."
    • (Cố gắng làm dự án nhanh chóng có thể gây trở ngại; tốt hơn nên từ từ làm cho đúng.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Punishing students for making mistakes can be counterproductive to their learning."
    • (Trừng phạt học sinh mắc lỗi có thể cản trở việc học của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cấu trúc câu: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích, như trong báo cáo hay bài luận. dụ: "The new policy, intended to improve productivity, turned out to be counterproductive as it demotivated employees."
  • Mở rộng nghĩa: Có thể dùng để chỉ những hành động gây phản tác dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý, xã hội, kinh tế.
Biến thể của từ:
  • Counterproductively (trạng từ): "He worked counterproductively by stressing too much about the deadlines."
  • Counterproductiveness (danh từ): "The counterproductiveness of overworking is often overlooked."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ineffective (không hiệu quả): "The ineffective strategy led to low sales."
  • Detrimental (gây hại): "His detrimental behavior affected the team’s morale."
  • Unproductive (không sinh lợi): "Spending too much time on social media can be unproductive."
Idioms phrasal verbs:
  • "Backfire": Nghĩa phản tác dụng. dụ: "Her plan to surprise him backfired when he found out."
  • "Shoot oneself in the foot": Nghĩa tự làm hại bản thân. dụ: "He shot himself in the foot by arguing with the boss."
Tóm lại:

"Counterproductive" một từ hữu ích khi bạn muốn diễn tả rằng một hành động nào đó không chỉ không hữu ích còn có thể làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Adjective
  1. xu hướng cản trở, gây trở ngại cho việc đạt được mục tiêu

Similar Words

Comments and discussion on the word "counterproductive"