Characters remaining: 500/500
Translation

country-seat

/'kʌntri'si:t/
Academic
Friendly

Từ "country-seat" một danh từ trong tiếng Anh, thường được dịch "biệt thự của phú ông" trong tiếng Việt. Từ này chỉ đến một ngôi nhà hoặc một khu đất lớn nằmvùng nông thôn, thường thuộc sở hữu của những người giàu có hoặc quý tộc. Các "country-seat" thường được sử dụng như nơi nghỉ dưỡng, nơi tổ chức các sự kiện hay chỉ đơn giản để tận hưởng không gian yên tĩnh của thiên nhiên.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "Country" có nghĩa "quốc gia" hoặc "nông thôn".
    • "Seat" ở đây mang nghĩa "chỗ ngồi" hoặc "nơi ở", thường chỉ một ngôi nhà hoặc một địa điểm tầm quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The old country-seat was surrounded by beautiful gardens."
    • (Biệt thự nông thôn được bao quanh bởi những khu vườn đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After inheriting the family country-seat, she decided to restore its historical architecture."
    • (Sau khi thừa kế biệt thự của gia đình, quyết định phục hồi kiến trúc lịch sử của .)
Cách sử dụng biến thể:
  • "Country-house" một từ gần giống, chỉ một ngôi nhà ở nông thôn nhưng không nhất thiết phải lớn hoặc sang trọng như "country-seat".
  • "Manor" cũng một từ đồng nghĩa, thường chỉ một ngôi nhà lớn thuộc về địa chủ hoặc quý tộc.
Từ gần giống:
  • Country estate: Tương tự như "country-seat", nhưng có thể bao gồm đất đai rộng lớn hơn.
  • Villa: Thường chỉ một ngôi nhà ở nông thôn hoặc ven biển, nhưng không nhất thiết phải của phú ông.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Home away from home": Chỉ một nơi bạn cảm thấy thoải mái nhưnhà, có thể dùng để nói về một "country-seat" bạn thường xuyên lui tới.
  • "Take a breather": Nghĩa nghỉ ngơi, thư giãn; có thể liên quan đến việc đến "country-seat" để tạm tránh xa thành phố.
danh từ
  1. biệt thự của phú ông

Comments and discussion on the word "country-seat"