Từ "country-seat" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dịch là "biệt thự của phú ông" trong tiếng Việt. Từ này chỉ đến một ngôi nhà hoặc một khu đất lớn nằm ở vùng nông thôn, thường thuộc sở hữu của những người giàu có hoặc quý tộc. Các "country-seat" thường được sử dụng như nơi nghỉ dưỡng, nơi tổ chức các sự kiện hay chỉ đơn giản là để tận hưởng không gian yên tĩnh của thiên nhiên.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ:
"Country" có nghĩa là "quốc gia" hoặc "nông thôn".
"Seat" ở đây mang nghĩa là "chỗ ngồi" hoặc "nơi ở", thường chỉ một ngôi nhà hoặc một địa điểm có tầm quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
"After inheriting the family country-seat, she decided to restore its historical architecture."
(Sau khi thừa kế biệt thự của gia đình, cô quyết định phục hồi kiến trúc lịch sử của nó.)
Cách sử dụng và biến thể:
"Country-house" là một từ gần giống, chỉ một ngôi nhà ở nông thôn nhưng không nhất thiết phải lớn hoặc sang trọng như "country-seat".
"Manor" cũng là một từ đồng nghĩa, thường chỉ một ngôi nhà lớn thuộc về địa chủ hoặc quý tộc.
Từ gần giống:
Country estate: Tương tự như "country-seat", nhưng có thể bao gồm đất đai rộng lớn hơn.
Villa: Thường chỉ một ngôi nhà ở nông thôn hoặc ven biển, nhưng không nhất thiết phải là của phú ông.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
"Home away from home": Chỉ một nơi mà bạn cảm thấy thoải mái như ở nhà, có thể dùng để nói về một "country-seat" mà bạn thường xuyên lui tới.
"Take a breather": Nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn; có thể liên quan đến việc đến "country-seat" để tạm tránh xa thành phố.