Từ "covertness" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) có nghĩa là sự che dấu, sự giấu diếm. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không công khai, không dễ dàng nhận thấy, hoặc được thực hiện ẩn giấu.
In a sentence: The covertness of their plan made it difficult for anyone to discover their true intentions.
In a formal context: The intelligence agency operated with a certain level of covertness to protect national security.
Under the radar: Làm điều gì đó mà không ai biết đến, không gây sự chú ý.
Keep something under wraps: Giữ kín một điều gì đó, không tiết lộ.
"Covertness" là một thuật ngữ thể hiện sự giấu diếm hoặc không công khai, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, chính trị, hoặc bất kỳ tình huống nào cần bảo mật thông tin.