Characters remaining: 500/500
Translation

covertness

Academic
Friendly

Từ "covertness" trong tiếng Anh một danh từ (noun) có nghĩa sự che dấu, sự giấu diếm. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không công khai, không dễ dàng nhận thấy, hoặc được thực hiện ẩn giấu.

Định nghĩa:
  • Covertness (n): Sự che giấu hoặc không công khai một điều đó, đặc biệt trong các tình huống sự trung thực hoặc minh bạch có thể bị nghi ngờ.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: The covertness of their plan made it difficult for anyone to discover their true intentions.

    • (Sự che giấu của kế hoạch của họ làm cho bất kỳ ai cũng khó phát hiện ra ý định thực sự của họ.)
  2. In a formal context: The intelligence agency operated with a certain level of covertness to protect national security.

    • (Cơ quan tình báo hoạt động với một mức độ che giấu nhất định để bảo vệ an ninh quốc gia.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống chính trị hoặc quân sự, "covertness" thường được xem một yếu tố quan trọng trong việc bảo mật thông tin nhạy cảm.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Covert (adj): Bị che giấu, không công khai. dụ: They conducted a covert operation.
  • Cover (verb): Che phủ, che giấu. dụ: She tried to cover her emotions.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Secrecy (n): Sự bí mật
  • Concealment (n): Sự giấu diếm
  • Subterfuge (n): Mưu kế, sự lừa dối
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under the radar: Làm điều đó không ai biết đến, không gây sự chú ý.

    • dụ: He kept his plans under the radar to avoid any backlash.
  • Keep something under wraps: Giữ kín một điều đó, không tiết lộ.

    • dụ: The company decided to keep the new project under wraps until the launch date.
Tóm lại:

"Covertness" một thuật ngữ thể hiện sự giấu diếm hoặc không công khai, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, chính trị, hoặc bất kỳ tình huống nào cần bảo mật thông tin.

Noun
  1. sự che dấu, sự giấu diếm

Comments and discussion on the word "covertness"