Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coville
Jump to user comments
Noun
  • loài cây bụi sống ở miền tây nam nước Mỹ và New Mexico, lá ít rụng, có nhựa thơm, hoa nhỏ màu vàng
Related words
Related search result for "coville"
Comments and discussion on the word "coville"