Characters remaining: 500/500
Translation

cow-hide

/'kauhaid/
Academic
Friendly

"Cow-hide" một từ tiếng Anh có nghĩa "da ". Đây một danh từ chỉ loại da được lấy từ , thường được sử dụng để làm nhiều sản phẩm khác nhau, như áo khoác, giày dép, đồ nội thất, các vật dụng khác.

Giải thích:
  • Danh từ (noun): "cow-hide" dùng để chỉ loại da đến từ .

  • Ngoại động từ (transitive verb): Trong tiếng Anh Mỹ, từ "to cowhide" có thể có nghĩa "quất bằng roi da ", tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn thường không được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Sản phẩm làm từ da :

    • "The jacket is made of cow-hide, which makes it very durable." (Chiếc áo khoác được làm từ da , điều này làm cho rất bền.)
  2. Chất liệu trong nội thất:

    • "We decided to use cow-hide for the sofa to give it a rustic look." (Chúng tôi quyết định sử dụng da cho chiếc ghế sofa để tạo vẻ ngoài mộc mạc.)
Các biến thể của từ:
  • Cowhide leather: Da thuộc (da đã qua xử lý).
  • Cowhides: Số nhiều của cow-hide, chỉ nhiều mảnh da .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Leather: Da, nhưng không chỉ rõ da , có thể da của nhiều loại động vật khác.
  • Skin: Da, thường dùng để chỉ lớp da bên ngoài của động vật, nhưng không mang nghĩa giống như "cow-hide".
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cow-hide", nhưng có thể nhắc đến một số thành ngữ liên quan đến da chất liệu như: - "Skin in the game": liên quan đến việc sự đầu hoặc rủi ro trong một dự án nào đó.

danh từ
  1. da
  2. roi da
ngoại động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quất bằng roi da

Comments and discussion on the word "cow-hide"