Characters remaining: 500/500
Translation

cowgirl

Academic
Friendly

Từ "cowgirl" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ những người phụ nữ làm công việc chăn , thường miền Tây nước Mỹ. Từ này kết hợp giữa hai từ "cow" () "girl" ( gái).

Định nghĩa:
  • Cowgirl: Người phụ nữ chăn , thường làm việc trên các trang trại hoặc trong các hoạt động liên quan đến nuôi . Họ có thể mặc trang phục đặc trưng như cao bồi, áo khoác da quần jeans.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a skilled cowgirl who can ride horses very well."
    • ( ấy một cowgirl tài năng có thể cưỡi ngựa rất giỏi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The cowgirl demonstrated her roping skills at the rodeo, impressing everyone in the audience."
    • ( gái chăn đã trình diễn kỹ năng quăng dây của mình tại buổi rodeo, gây ấn tượng với tất cả khán giả.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "cowgirl" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp "cowboy" (người chăn nam) như một từ gần gũi.
  • Cụm từ "cowgirl spirit" thường được dùng để chỉ tinh thần mạnh mẽ, tự lập của những người phụ nữ làm công việc chăn .
Từ đồng nghĩa:
  • Rancher: Người làm việc trên trang trại, có thể đàn ông hoặc phụ nữ.
  • Cattlewoman: Một từ khác để chỉ phụ nữ làm việc liên quan đến , nhưng ít phổ biến hơn "cowgirl".
Từ gần giống liên quan:
  • Cowboy: Người chăn nam.
  • Wrangler: Người quản lý hoặc chăn dắt gia súc, có thể nam hoặc nữ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Buckle up": Mặc dây an toàn (một cách nói vui khi chuẩn bị cho một chuyến đi mạo hiểm, liên quan đến phong cách sống của cowgirl).
  • "Ride the range": Đi lang thang trên đồng cỏ, thường chỉ công việc của những người chăn .
Kết luận:

Từ "cowgirl" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ nghề nghiệp, còn mang ý nghĩa văn hóa phong cách sống tự do, mạnh mẽ của những người phụ nữ trong ngành chăn nuôi.

Noun
  1. tên gọi dùng cho người chăn phụ nữ

Comments and discussion on the word "cowgirl"