Từ "crépissage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le crépissage) và có nghĩa là "sự trát lớp vữa" hoặc "sự làm nổi cát" trên bề mặt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc trong lĩnh vực chế biến da thuộc.
Giải thích chi tiết về từ "crépissage":
Crépissage là hành động trát vữa lên tường, giúp tạo ra một bề mặt nhám hoặc trang trí cho công trình xây dựng.
Trong ngành da thuộc, "crépissage" có thể đề cập đến quá trình làm nổi các họa tiết trên bề mặt da.
Trong xây dựng:
Trong ngành da thuộc:
Crépir: Động từ tương ứng với "crépissage", có nghĩa là "trát vữa" hoặc "làm nổi".
Crépissage décoratif: Sự trát vữa trang trí, thường được sử dụng trong kiến trúc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Enduit: Vữa, lớp trát.
Plâtre: Thạch cao, cũng thường được sử dụng để trát lên tường.
Finition: Hoàn thiện, có thể liên quan đến các công đoạn cuối cùng trong xây dựng hoặc trang trí.
Trong kiến trúc, "crépissage" có thể được kết hợp với các kỹ thuật khác để tạo ra các bề mặt trang trí phức tạp hơn.
Ví dụ: "Le crépissage à la chaux offre une finition écologique et esthétique." (Trát vữa bằng vôi mang lại một lớp hoàn thiện thân thiện với môi trường và thẩm mỹ.)
Hiện tại, "crépissage" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan, nhưng có thể nói rằng nó thường được kết hợp với các từ như "appliquer" (áp dụng) hoặc "réaliser" (thực hiện) trong ngữ cảnh xây dựng.
Lưu ý:
Khi học từ "crépissage", hãy chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực (xây dựng hay chế biến da thuộc).