Characters remaining: 500/500
Translation

cramp-iron

/'kræmp,aiən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cramp-iron" một danh từ, có nghĩa "thanh kẹp" hoặc " kẹp". Đây một công cụ thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc trong công việc thủ công để giữ chặt các vật liệu lại với nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Cramp-iron" một loại thanh kim loại được thiết kế để giữ cho các mảnh vật liệu (như gỗ, kim loại) không bị di chuyển trong quá trình lắp ráp hoặc gia công.
    • Từ "cramp" có thể được hiểu "kẹp" hoặc "giữ chặt", do đó "cramp-iron" có thể được dịch "thanh kẹp".
  2. Biến thể:

    • "Cramp": Danh từ này cũng có nghĩa kẹp, có thể chỉ một loại thiết bị kẹp khác không nhất thiết phải kim loại.
    • "Iron": Trong ngữ cảnh này, "iron" chỉ đến chất liệu kim loại thanh kẹp được làm từ đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The carpenter used a cramp-iron to hold the wooden pieces together while the glue dried.
    • (Người thợ mộc đã sử dụng một thanh kẹp để giữ các mảnh gỗ lại với nhau trong khi keo khô.)
  2. Câu nâng cao:

    • In traditional woodworking, a cramp-iron is essential for ensuring that joints fit snugly and securely during assembly.
    • (Trong công việc gia công gỗ truyền thống, một thanh kẹp rất cần thiết để đảm bảo rằng các khớp nối khít an toàn trong quá trình lắp ráp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clamp: Từ này cũng có nghĩa "kẹp", nhưng có thể chỉ đến các loại kẹp khác nhau, không nhất thiết phải thanh kim loại.
  • Brace: Có thể chỉ đến các thiết bị hỗ trợ hoặc giữ chặt, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Clamp down: Nghĩa hành động siết chặt kiểm soát hoặc áp đặt quy định nghiêm ngặt hơn.
    • The government decided to clamp down on illegal activities in the city.
    • (Chính phủ đã quyết định siết chặt kiểm soát các hoạt động bất hợp pháp trong thành phố.)
Sử dụng khác:
  • "Cramp" cũng có thể được sử dụng để chỉ cảm giác đau nhức hoặc co thắt bắp, nhưng trong ngữ cảnh này, không liên quan đến công cụ kẹp.
danh từ
  1. thanh kẹp, kẹp ((cũng) cramp)

Words Mentioning "cramp-iron"

Comments and discussion on the word "cramp-iron"